Banner trang chủ
Thứ Năm, ngày 25/09/2025

Khung tiêu chí đánh giá kinh tế tuần hoàn cấp quốc gia: Tổng hợp kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách cho Việt Nam

18/08/2025

TÓM TẮT

Bài viết tổng hợp kinh nghiệm quốc tế về khung chỉ số kinh tế tuần hoàn (KTTH) cấp quốc gia, trọng tâm EU và Trung Quốc, để rút ra hàm ý chính sách cho Việt Nam. Trên nền tảng đo lường theo các cấp vĩ mô - cơ sở - vi mô và chuỗi input – process – output - impact, nghiên cứu làm rõ vai trò của hệ chỉ số trong giám sát, minh bạch và so sánh. EU cung cấp khung bốn nhóm chỉ số với dữ liệu Eurostat và cơ chế cập nhật; Trung Quốc cho thấy cách tiếp cận đa cấp và điều phối nhà nước mạnh. Từ đó, bài viết đề xuất Việt Nam khởi đầu bằng bộ chỉ số cốt lõi, triển khai theo lộ trình 3 giai đoạn, song song củng cố thể chế, dữ liệu và phối hợp liên ngành.

Từ khóa: Kinh tế tuần hoàn; khung chỉ số; kinh nghiệm quốc tế

ABSTRACT

This paper synthesizes international approaches to national circular economy (CE) assessment frameworks, with a focus on the European Union and China, to derive actionable lessons for Viet Nam. Using a comparative review anchored in a macro–meso–micro perspective and an input–process–output–impact logic, we examine how indicator systems enable monitoring, transparency, and cross-country comparability. The EU’s Monitoring Framework—organized around production–consumption, waste management, secondary raw materials, and innovation–competitiveness—illustrates the value of unified statistics and regular updates. China’s multi-tier model (national–industrial park–enterprise) highlights strong coordination in data collection and measurement standardization. From these cases, we propose a Vietnam-tailored pathway: start with a core, feasible indicator set aligned with existing statistical capacities; phase implementation through three stages (formulation/adoption; piloting/refinement; scaling/integration into national statistics); and strengthen governance, data infrastructure, and inter-ministerial coordination. The contribution is a pragmatic, policy-ready roadmap that balances ambition and measurability, providing a structured basis to operationalize CE monitoring at the national level.

Keywords: Circular economy; national indicators; international experience

1. Giới thiệu

Trong bối cảnh thế kỷ XXI chứng kiến áp lực đồng thời của khủng hoảng tài nguyên, môi trường và khí hậu, mô hình tăng trưởng tuyến tính “khai thác – tiêu dùng – thải bỏ” bộc lộ những giới hạn cơ bản về an toàn sinh thái và công bằng thế hệ. Kinh tế tuần hoàn (KTTH) nổi lên như một định hướng chuyển đổi nhằm khép kín dòng vật chất và năng lượng, tối ưu vòng đời sản phẩm, giảm phụ thuộc vào nguyên liệu sơ cấp và thu hẹp phát sinh chất thải thông qua tái sử dụng, tái chế và kéo dài tuổi thọ hàng hóa. Ở các quốc gia tiên phong—điển hình như Liên minh châu Âu (EU), Trung Quốc và Nhật Bản—KTTH không chỉ là định hướng chính sách mà đã được thể chế hóa cùng hệ thống giám sát – đo lường cho phép theo dõi tiến trình, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy một điểm chung cốt lõi: không thể quản trị KTTH nếu thiếu bộ chỉ số quốc gia đáng tin cậy. EU xây dựng Khung giám sát với các nhóm chỉ số bao trùm sản xuất – tiêu dùng, quản lý chất thải, nguyên liệu thứ cấp và đổi mới sáng tạo, đi kèm cơ chế cập nhật thường xuyên và chuẩn dữ liệu thống nhất. Trung Quốc phát triển hệ thống đánh giá đa cấp (quốc gia – khu công nghiệp – doanh nghiệp) nhằm bảo đảm tính nhất quán giữa các tầng quản lý. Nhật Bản tập trung theo dõi dòng vật chất và năng suất tài nguyên như các “đồng hồ” vĩ mô. Tính hệ thống, minh bạch, khả năng truy cập dữ liệu và chu kỳ cập nhật là nền tảng tạo niềm tin cho các bên liên quan và làm rõ giá trị thực thi của chiến lược KTTH.

Tại Việt Nam, yêu cầu chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng xanh, bền vững và tiết kiệm tài nguyên đã được khẳng định trong các định hướng lớn. Luật Bảo vệ môi trường 2020 lần đầu tiên đưa KTTH vào cấp luật; Nghị định 08/2022/NĐ-CP và Quyết định 687/QĐ-TTg đã định hướng lộ trình phát triển theo giai đoạn. Tuy vậy, khoảng trống về hệ tiêu chí đánh giá cấp quốc gia vẫn hiện hữu. Chưa có bộ chỉ số thống nhất khiến công tác theo dõi tiến độ, so sánh kết quả giữa ngành/địa phương, đánh giá mô hình thí điểm hay điều chỉnh chính sách còn lúng túng; đồng thời hạn chế minh bạch, cản trở phân bổ nguồn lực và làm suy giảm niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp, các tổ chức xã hội và người dân.

Khoảng trống này đặt ra nhu cầu cấp thiết về một khung tiêu chí KTTH vừa tham vọng (phản ánh đầy đủ các chiều cạnh của chuyển đổi), vừa khả thi (phù hợp năng lực dữ liệu và thể chế hiện tại). Trên nền kinh nghiệm quốc tế, nghiên cứu này hướng tới cung cấp một công cụ thực hành hơn là một bài tập khái niệm: tổng hợp, phân tích và so sánh các khung tiêu chí đang được vận hành; nhận diện cấu trúc phổ biến, phương pháp luận đo lường và nhóm chỉ số cốt lõi; làm rõ điều kiện vận hành (thể chế, dữ liệu, công nghệ, nhân lực) để từ đó đề xuất khung tiêu chí phù hợp bối cảnh Việt Nam cùng lộ trình áp dụng.

2. Kinh nghiệm quốc tế về xây dựng khung tiêu chí đánh giá kinh tế tuần hoàn cấp quốc gia

Việc xây dựng khung tiêu chí đánh giá Kinh tế tuần hoàn (KTTH) cấp quốc gia đã được nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế triển khai với những cách tiếp cận và phương pháp luận đa dạng. Liên minh Châu Âu (EU) là một trong những điển hình tiêu biểu, với khung giám sát KTTH được phát triển từ năm 2018 và điều chỉnh vào năm 2023 nhằm phục vụ cho Thỏa thuận Xanh Châu Âu (European Green Deal). Khung này tập trung theo dõi tiến độ ở nhiều lĩnh vực gồm sản xuất và tiêu dùng, quản lý chất thải, sử dụng nguyên liệu thứ cấp, cạnh tranh và đổi mới. Phiên bản sửa đổi đã bổ sung chiều đo "Bền vững và Khả năng phục hồi toàn cầu", phản ánh mối quan tâm về tác động môi trường vượt ra ngoài phạm vi nội bộ của các quốc gia thành viên. Sự toàn diện trong thiết kế khung, dựa trên dữ liệu Eurostat chính thức và khả năng cập nhật theo thời gian cho thấy tính thực tiễn và hiệu quả của mô hình này.

Trung Quốc đã sớm xây dựng hệ thống chỉ số KTTH gắn với Luật thúc đẩy Kinh tế Tuần hoàn từ năm 2008. Với nền kinh tế phát triển nhanh và áp lực lớn về tài nguyên cùng ô nhiễm môi trường, Trung Quốc ưu tiên các chỉ số liên quan đến năng suất tài nguyên, tỷ lệ tái chế chất thải rắn công nghiệp, tái sử dụng nước công nghiệp và giảm tiêu thụ năng lượng, nước, vật liệu trên mỗi đơn vị GDP. Chính sách pháp lý hóa KTTH và thiết lập các mục tiêu định lượng cụ thể trong các kế hoạch 5 năm thể hiện cách tiếp cận bài bản, có hệ thống và được chỉ đạo mạnh mẽ từ trung ương. Hệ thống chỉ số đa cấp độ giúp đánh giá ở quy mô quốc gia và khu vực, đặc biệt nhấn mạnh hiệu quả tài nguyên trong các ngành công nghiệp trọng điểm.

Nhật Bản phát triển khung chỉ số theo triết lý "Xã hội chu trình vật chất bền vững" tập trung nguyên tắc 3R. Năng suất tài nguyên và tỷ lệ sử dụng theo chu kỳ là những chỉ số cốt lõi, thể hiện sự quản lý vật liệu xuyên suốt từ đầu vào đến tái chế cuối cùng. Việc giới hạn số lượng chỉ số vào các tiêu chí trọng tâm giúp định hướng các chính sách giảm phát thải và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, đồng thời phù hợp với bối cảnh nguồn lực hạn chế và mật độ dân số cao của quốc gia.

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) không áp dụng một khung chỉ số duy nhất mà cung cấp hướng dẫn giúp các quốc gia xây dựng hệ thống đánh giá riêng dựa trên khung Áp lực - Trạng thái - Đáp ứng (PSR). OECD tổng hợp gần 500 chỉ số KTTH khác nhau, khuyến nghị lựa chọn chỉ số dựa trên nguyên tắc RACER (Liên quan, Được chấp nhận, Đáng tin cậy, Dễ hiểu, Nhạy cảm). Việc thúc đẩy chia sẻ kiến thức và đảm bảo tính khả thi dữ liệu giúp các nước phát triển hệ thống đánh giá hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tế.

Kinh nghiệm quốc tế mang lại nhiều bài học thiết thực cho việc xây dựng khung tiêu chí KTTH ở Việt Nam. Khung cần bao quát đa chiều kinh tế, môi trường và xã hội trong khi tập trung vào những chỉ số có khả năng đo lường và phản ánh rõ đặc thù của Việt Nam như quản lý chất thải rắn đô thị, tuần hoàn nước và hiệu quả sử dụng tài nguyên trong các ngành chủ lực. Ưu tiên lựa chọn dữ liệu khả thi, sẵn có hoặc dễ dàng thu thập giúp tối ưu nguồn lực, đồng thời giữ tính linh hoạt để khung có thể thích ứng với sự phát triển công nghệ và thay đổi bối cảnh. Việc tham khảo các chuẩn mực và phương pháp luận quốc tế hỗ trợ nâng cao tính hội nhập và khả năng so sánh. Quá trình xây dựng nên gắn với lộ trình cụ thể, chia thành các giai đoạn thí điểm, đánh giá và mở rộng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả áp dụng. Sự phối hợp rộng rãi giữa các bộ ngành, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và cộng đồng tạo điều kiện phát triển khung tiêu chí thực tế, bền vững và có sức lan tỏa trong xã hội.

Từng trường hợp nghiên cứu chi tiết các khung tiêu chí quốc tế sẽ giúp làm sáng tỏ các ưu nhược điểm, từ đó phát triển bộ chỉ số riêng cho Việt Nam phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững và yêu cầu thực tiễn quốc gia. Việc học hỏi có chọn lọc các kinh nghiệm từ EU, Trung Quốc, Nhật Bản và OECD tạo nền tảng để xây dựng một hệ thống đo lường KTTH hiệu quả, hỗ trợ quản lý và hoạch định chính sách trong tương lai.

3. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Việt Nam đang ở giai đoạn chuyển mình, tìm kiếm hướng đi phù hợp cho mô hình kinh tế tuần hoàn. Việc học hỏi từ những quốc gia tiên phong trở nên cần thiết. Trung Quốc, Nhật Bản, Hà Lan đã chứng minh rằng không thể triển khai kinh tế tuần hoàn nếu thiếu đi một khung pháp lý thống nhất và chiến lược rõ ràng. Trong điều kiện Việt Nam, yếu tố pháp lý đóng vai trò cốt lõi để định hướng hành động của các chủ thể kinh tế. Luật hóa các nguyên tắc tuần hoàn, quy định trách nhiệm của doanh nghiệp, xây dựng quy chuẩn kỹ thuật và hệ thống giám sát minh bạch sẽ tạo nền móng vững chắc. Khi đó, các sáng kiến đổi mới, các mô hình kinh doanh mới mới có thể phát triển đồng đều và lâu dài.

Việt Nam cần thiết lập một hệ thống chỉ số thống nhất để đo lường tiến độ và hiệu quả của quá trình chuyển đổi. Trung Quốc triển khai hệ thống đánh giá ba cấp độ cho thấy cách tiếp cận toàn diện có thể giúp các bên liên quan hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong mạng lưới KTTH. Nếu không có dữ liệu định lượng đáng tin cậy, các chính sách sẽ rơi vào tình trạng chắp vá hoặc thiếu thực tế. Việc đồng bộ dữ liệu từ doanh nghiệp, khu công nghiệp đến cấp quốc gia sẽ giúp tạo lập nền tảng phân tích chính xác, từ đó điều chỉnh các hành động phù hợp với từng giai đoạn và mục tiêu cụ thể.

Việc xác định ưu tiên chiến lược theo ngành là bước đi cần thiết trong điều kiện nguồn lực hạn chế. Không thể triển khai cùng lúc trên tất cả các lĩnh vực. Hà Lan và Nhật Bản tập trung vào chuỗi giá trị có tiềm năng lớn, tác động môi trường cao. Tư duy lựa chọn này giúp nguồn lực đầu tư đạt hiệu quả tối đa. Việt Nam có thể rà soát chuỗi sản xuất lớn đang tạo áp lực lên môi trường hoặc chứa đựng khả năng tái chế, tái sử dụng cao như nông nghiệp, xây dựng, điện tử, dệt may. Sau khi xác định, cần triển khai các chương trình hành động chuyên biệt, gắn với mục tiêu cụ thể để tạo ra kết quả đo lường được.

Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất cần trở thành trụ cột của hệ sinh thái KTTH tại Việt Nam. Nhật Bản đi đầu trong việc buộc doanh nghiệp chịu trách nhiệm về sản phẩm sau khi đã bán ra thị trường. Khi trách nhiệm được mở rộng, doanh nghiệp buộc phải tính toán đến vòng đời sản phẩm ngay từ khâu thiết kế. Đó chính là động lực quan trọng thúc đẩy đổi mới công nghệ và quản trị tài nguyên. Việt Nam cần xác lập lộ trình EPR rõ ràng, kèm theo hệ thống giám sát và chế tài nghiêm minh. Đồng thời, cần đầu tư cho hệ thống thu gom, xử lý, tái chế để khép kín vòng đời sản phẩm.

Doanh nghiệp tư nhân có vai trò chủ động trong quá trình đổi mới mô hình sản xuất và tiêu dùng. Kinh nghiệm Hà Lan cho thấy, khi các sáng kiến được nuôi dưỡng từ dưới lên, khả năng thích nghi và mở rộng trở nên cao hơn. Nhà nước không thể thay thế doanh nghiệp trong đổi mới công nghệ và mô hình kinh doanh, nhưng có thể tạo điều kiện thông qua các công cụ tài chính, pháp lý và hạ tầng hỗ trợ. Các mô hình hợp tác công tư là cơ chế hữu hiệu để chia sẻ rủi ro và nhân rộng sáng kiến. Việt Nam cần xây dựng hệ sinh thái đổi mới bao gồm trung tâm nghiên cứu, quỹ đầu tư xanh, nền tảng chia sẻ dữ liệu và kỹ năng.

Nhận thức của cộng đồng đóng vai trò không thể thiếu trong sự thành công của KTTH. Nếu người tiêu dùng không thay đổi thói quen, nếu các hành vi tiêu dùng không hướng đến tính bền vững, toàn bộ hệ thống sẽ gặp rào cản. Nhật Bản và Hà Lan đã triển khai các chương trình truyền thông sâu rộng, tích hợp vào giáo dục chính quy. Việt Nam có thể lồng ghép KTTH vào chương trình học từ bậc tiểu học đến đại học, tổ chức các chiến dịch truyền thông cộng đồng, khuyến khích mô hình "phân loại tại nguồn", thúc đẩy sự tham gia từ hộ gia đình. Khi hành vi cá nhân thay đổi, môi trường xã hội sẽ chuyển biến theo hướng tích cực.

Việt Nam đang đứng trước cơ hội hình thành một mô hình phát triển kinh tế gắn với bảo vệ tài nguyên và môi trường. Việc học hỏi từ những quốc gia có kinh nghiệm là lựa chọn đúng đắn, nhưng điều quan trọng hơn là phải chuyển hóa các bài học đó thành hành động cụ thể, phù hợp với điều kiện trong nước. Chính sách cần linh hoạt, bộ máy cần phối hợp nhịp nhàng, xã hội cần đồng lòng để kinh tế tuần hoàn không chỉ là một khái niệm lý tưởng mà trở thành hiện thực trên toàn quốc.

4. Đề xuất khung tiêu chí đánh giá KTTH cấp quốc gia cho Việt Nam

4.1. Các nguyên tắc xây dựng khung tiêu chí

Xây dựng khung tiêu chí đánh giá Kinh tế Tuần hoàn đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa lý luận và thực tiễn. Không thể tách rời các yếu tố kinh tế, môi trường, công nghệ và xã hội. Mỗi nguyên tắc cần được hiểu như một cấu phần có quan hệ nội tại, ảnh hưởng qua lại và củng cố lẫn nhau. Nếu không đảm bảo tính phù hợp với thực trạng phát triển, khung tiêu chí sẽ không thể đi vào ứng dụng, dù được thiết kế công phu. Mọi chỉ số cần xuất phát từ điều kiện cụ thể, không nên quá phụ thuộc vào mô hình ngoài nước đã có độ chín cao về dữ liệu và công nghệ. Việt Nam có hệ thống thống kê đang chuyển mình, có cơ cấu ngành nghề đan xen giữa truyền thống và hiện đại, có nguồn lực phân tán theo địa phương. Tất cả những đặc điểm này đặt ra yêu cầu linh hoạt trong cách tiếp cận, thay vì áp đặt những khuôn mẫu cứng nhắc.

Khung tiêu chí không thể duy trì dưới dạng cố định. Khi các sáng kiến, công nghệ và mô hình KTTH liên tục xuất hiện, các chỉ số đánh giá phải được rà soát, cập nhật và mở rộng. Không nên coi chỉ số là mục tiêu bất biến, mà cần xem đó là công cụ định hướng và phản ánh tiến trình phát triển KTTH. Sự thích ứng với thời gian là điều kiện bắt buộc nếu muốn khung tiêu chí trở thành một phần của hệ thống ra quyết định. Nếu không có khả năng tự làm mới, khung tiêu chí sẽ bị động, không thể phản ánh đúng bản chất chuyển động của nền kinh tế. Khả năng cập nhật phụ thuộc rất lớn vào cách tổ chức dữ liệu, vai trò của cơ quan điều phối và năng lực kỹ thuật của hệ thống theo dõi.

4.2 Đề xuất cấu trúc khung tiêu chí

Khung tiêu chí đánh giá Kinh tế Tuần hoàn cấp quốc gia cần được thiết kế với tư duy tích hợp, lấy khả năng thực thi làm trọng tâm. Một hệ thống chỉ số hữu hiệu không nên quá lý tưởng về lý thuyết mà xa rời hiện trạng quản lý, trình độ thống kê, năng lực thể chế. Khung đánh giá cần bám sát thực tiễn phát triển, hướng đến từng bước cải thiện hiệu quả tuần hoàn vật chất, giảm thiểu tổn thất tài nguyên, tạo ra giá trị gia tăng bền vững. Cách tiếp cận nên bắt đầu từ các chỉ số dễ đo lường, có sẵn dữ liệu, rồi dần mở rộng độ sâu, độ rộng theo từng ngành, từng lĩnh vực.

Hệ thống phân nhóm chỉ số cần thể hiện rõ chuỗi vòng đời vật liệu trong nền kinh tế, từ đầu vào đến cuối vòng, đồng thời phản ánh được mối liên hệ giữa các mắt xích. Đầu vào tài nguyên cho biết mức độ phụ thuộc và áp lực lên môi trường. Hoạt động sản xuất và tiêu dùng phản ánh hành vi của thị trường và doanh nghiệp trong kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm tạo rác. Quản lý chất thải cho thấy mức độ thu gom, phân loại, tái chế và xử lý hiệu quả. Vật liệu thứ cấp phản ánh mức độ đóng vòng luồng vật liệu, trong khi các tác động tổng thể là nơi tích lũy hiệu quả lâu dài của quá trình chuyển đổi.

4.3 Đề xuất bộ chỉ số cốt lõi và chỉ số mở rộng (chỉ rõ tên chỉ số, định nghĩa, phương pháp tính, nguồn dữ liệu tiềm năng)

Đề xuất bộ chỉ số đánh giá Kinh tế Tuần hoàn cấp quốc gia cho Việt Nam cần thể hiện rõ khả năng đo lường thực chất tiến trình chuyển đổi. Cấu trúc chỉ số cần vừa thể hiện dòng vật chất trong nền kinh tế vừa phản ánh các kết quả đầu ra của quá trình can thiệp chính sách. Mỗi nhóm chỉ số phải đảm bảo tính liên kết logic, giúp theo dõi hiệu quả sử dụng tài nguyên, khả năng đóng vòng vật liệu, mức độ giảm phát thải, năng lực đổi mới công nghệ, và sự chuyển biến hành vi từ phía người tiêu dùng và doanh nghiệp.

Bộ chỉ số cốt lõi nên đặt trọng tâm vào những đại lượng có sẵn dữ liệu hoặc có thể tổ chức thu thập dễ dàng thông qua hệ thống thống kê hiện tại. Các chỉ số như cường độ sử dụng vật liệu, cường độ tiêu thụ năng lượng, tỷ lệ xử lý chất thải không chôn lấp, hay tỷ lệ năng lượng tái tạo đều phản ánh được xu thế chuyển dịch từ nền kinh tế tuyến tính sang mô hình khép kín. Những chỉ số này không chỉ dễ định lượng mà còn phù hợp với hệ thống báo cáo hiện hành từ các bộ, ngành trung ương đến cấp địa phương. Cách thiết kế ưu tiên dữ liệu sẵn có sẽ tạo thuận lợi cho việc giám sát tiến độ trong giai đoạn đầu, đồng thời đặt nền tảng thống nhất để các ngành, các địa phương có thể so sánh, đối chiếu kết quả với nhau.

Khi năng lực thống kê được củng cố và các mô hình KTTH đi vào thực tế, bộ chỉ số mở rộng cần tập trung khai thác chiều sâu của các dòng vật chất và các hiệu ứng lan tỏa của KTTH. Chỉ số về tỷ lệ vật liệu thứ cấp, năng suất tài nguyên, tỷ lệ tái chế phụ phẩm nông nghiệp, hoặc số lượng doanh nghiệp áp dụng mô hình tuần hoàn giúp mở rộng tầm nhìn ra khỏi khuôn khổ xử lý chất thải đơn thuần. Những chỉ số này có thể chưa có số liệu thống nhất trên toàn quốc tại thời điểm hiện tại, nhưng hoàn toàn có thể được phát triển thông qua chương trình thí điểm, hợp tác dữ liệu công – tư, hoặc ứng dụng công nghệ số trong thu thập và phân tích.

Việc mở rộng phạm vi đánh giá ra khỏi vật chất và năng lượng là yêu cầu mang tính nền tảng. Những biến động về chính sách, nhận thức xã hội, năng lực doanh nghiệp đều có vai trò quyết định đối với hiệu quả chuyển đổi. Do đó, các chỉ số như mức độ nhận thức người tiêu dùng, số lượng việc làm xanh, tỷ lệ đầu tư vào công nghệ tuần hoàn cần được lồng ghép chặt chẽ vào hệ thống đánh giá. Những dữ liệu này không chỉ giúp nhận diện kết quả đầu ra mà còn là cơ sở phản hồi để điều chỉnh công cụ chính sách, phân bổ nguồn lực, hoặc xác định lại thứ tự ưu tiên trong quy hoạch phát triển.

5. Kết luận

Kết luận của nghiên cứu tập trung vào việc xác lập một khung tiêu chí đánh giá Kinh tế tuần hoàn ở tầm quốc gia phù hợp với điều kiện của Việt Nam. Những vấn đề trọng tâm đã được làm rõ qua việc tổng hợp lý luận về KTTH, đồng thời phân tích các mô hình và kinh nghiệm quốc tế tiêu biểu. Qua khảo sát các ví dụ điển hình từ Liên minh Châu Âu, Trung Quốc cùng một số quốc gia có nền kinh tế phát triển, bức tranh toàn cảnh về việc xây dựng và vận hành khung tiêu chí KTTH được làm sáng tỏ, tạo tiền đề cho các bước phát triển tiếp theo tại Việt Nam. Mối liên kết giữa các yếu tố kỹ thuật, chính sách, dữ liệu và thể chế được đặt lên hàng đầu nhằm đảm bảo khung tiêu chí không chỉ có tính khả thi mà còn mang lại hiệu quả trong việc đo lường quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn.

Kiến nghị dành cho Chính phủ và các Bộ, ngành liên quan tập trung vào việc hoàn thiện khung pháp lý nhằm xác định rõ trách nhiệm từng đơn vị trong hoạt động xây dựng, thu thập dữ liệu và báo cáo chỉ số KTTH. Việc phân công rõ ràng và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ quan có vai trò quyết định trong lĩnh vực tài nguyên, môi trường và kế hoạch đầu tư là điều kiện cần thiết để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong triển khai khung tiêu chí. Cần đầu tư mạnh mẽ vào nâng cấp hệ thống thống kê quốc gia với mục tiêu phát triển cơ sở dữ liệu đa dạng, minh bạch và có khả năng truy xuất thông tin theo hướng tiên tiến. Xây dựng bộ chỉ số cốt lõi mang tính thực tiễn, dễ thu thập và đại diện cho các khía cạnh thiết yếu của KTTH được ưu tiên nhằm thúc đẩy công tác báo cáo ban đầu ở các địa phương và doanh nghiệp. Các hoạt động nghiên cứu ứng dụng công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, Big Data cần được khuyến khích nhằm nâng cao chất lượng thu thập và phân tích dữ liệu. Hợp tác quốc tế với các tổ chức và quốc gia tiên tiến tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong việc học hỏi và hoàn thiện kỹ năng triển khai.

Địa phương, hiệp hội, doanh nghiệp được đề nghị chủ động xây dựng kế hoạch và áp dụng các mô hình KTTH phù hợp với điều kiện riêng biệt. Việc tăng cường thu thập, báo cáo dữ liệu liên quan đến tài nguyên, phát thải và tái chế giúp nâng cao tính minh bạch và khả năng đánh giá kết quả thực hiện. Tổ chức các chương trình đào tạo nhằm nâng cao nhận thức và năng lực quản lý về KTTH cho cán bộ, quản lý doanh nghiệp và cộng đồng là điều kiện quan trọng để thúc đẩy chuyển đổi mô hình kinh tế theo hướng bền vững.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. CIEM (2022), Mô hình kinh doanh tuần hoàn: Kinh nghiệm quốc tế và áp dụng tại Việt Nam, báo cáo.

2. Đặng, X. T. (2019). Các vấn đề toàn cầu và tác động đến Việt Nam. In Hội đồng Lý luận Trung ương & Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam (Eds.), Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Thế giới trong thập niên 2011–2020, dự báo đến năm 2030: Tác động đến Việt Nam và đề xuất chính sách.

3. International Labour Organization. (2017). ASEAN in transformation: How technology is changing jobs and enterprises. https://www.ilo.org/actemp/publications/WCMS_579553/lang–en/index.htm

4. Lê, Đ. T. (2019). Quan hệ Mỹ - Trung thập niên 2011–2020, dự báo đến 2030: Tác động đến cục diện thế giới, khu vực châu Á–Thái Bình Dương và Việt Nam. In Hội đồng Lý luận Trung ương & Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam (Eds.), Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Thế giới trong thập niên 2011–2020, dự báo đến năm 2030: Tác động đến Việt Nam và đề xuất chính sách.

5. Nguyễn, T. (2016, November 28). Tăng trưởng bao trùm ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và cách mạng công nghệ. Ban Kinh tế Trung ương. https://kinhtetrunguong.vn/

6. Nguyễn, T. (2019). Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và tác động đến Việt Nam. In Hội đồng Lý luận Trung ương & Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam (Eds.), Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Thế giới trong thập niên 2011–2020, dự báo đến năm 2030: Tác động đến Việt Nam và đề xuất chính sách.

7. Phan, T. Q., & Ngô, M. H. (n.d.). Chuyển đổi số với doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Viện nghiên cứu chiến lược – chính sách công thương. http://vioit.org.vn/vn/chien-luoc-chinh-sach/chuyen-doi-so-voi-doanh-nghiep-viet-nam-trong-boi-...50.html

8. Project Syndicate. (2021, August 30). Schmidt, E. The AI revolution and strategic competition with China. https://www.project-syndicate.org/commentary/ai-revolution-competition-with-china-democracy-vs...-2021-08

9. Thạch, H. (2020, January 8). Đo lường tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 đến kinh tế Việt Nam. Bnews. https://bnews.vn/do-luong-tac-dong-cua-cach-mang-cong-nghiep-4-0-den-kinh-te-viet-nam/144534.html

10. Thái Thị Minh Nghĩa, Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Prasanta Kumar Dey và Nguyễn Quốc Định (2021), Nghiên cứu các giải pháp Kinh tế tuần hoàn - CE áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam. Tạp chí Môi trường, số chuyên đề tiếng Việt I/2021.

11. Thủ tướng Chính phủ (2022), Quyết định số 687/QĐ-TTg ngày 07 tháng 06 năm 2022 phê duyệt Đề án Phát triển kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam.

Ý kiến của bạn