Banner trang chủ
Thứ Năm, ngày 07/08/2025

Phân vùng phát thải – Công cụ nền tảng cho quản lý môi trường hiệu quả

25/08/2025

    Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn và khu công nghiệp, yêu cầu đặt ra đối với cơ quan quản lý là phải có công cụ phân tích và can thiệp hiệu quả, chính xác, theo hướng giảm thiểu phát thải tại nguồn. Phân vùng phát thải chính là một trong những công cụ đó – cho phép xác định các khu vực có mức độ phát thải cao, từ đó xây dựng chính sách và giải pháp kiểm soát phù hợp theo từng vùng.

    Phân vùng phát thải không phải là khái niệm mới trên thế giới, nhưng ở Việt Nam vẫn còn khá sơ khai, chủ yếu được thực hiện trong một số nghiên cứu chuyên sâu hoặc dự án thử nghiệm. Trong khi đó, nếu được triển khai rộng rãi, phân vùng phát thải có thể giúp tối ưu hóa các nguồn lực giám sát, quy hoạch môi trường, cũng như là cơ sở quan trọng để thực hiện các cơ chế thị trường như cấp hạn ngạch phát thải hay thuế carbon trong tương lai.

    1. Cơ sở khoa học và pháp lý của phân vùng phát thải

    Về bản chất, phân vùng phát thải dựa trên việc định lượng và định vị các nguồn phát thải trong không gian địa lý, đồng thời phân tích sự tương tác giữa các nguồn đó với các yếu tố môi trường tự nhiên và xã hội (hướng gió, địa hình, mật độ dân cư...). Việc này đòi hỏi có hệ thống dữ liệu đầu vào đầy đủ và chính xác, bao gồm: loại hình phát thải (cố định, lưu động), lượng phát thải theo thời gian, và khả năng khuếch tán – tích lũy tại từng khu vực.

    Trên phương diện pháp lý, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành đã mở đường cho việc xác lập các công cụ kinh tế và kỹ thuật nhằm quản lý phát thải theo từng khu vực, ngành, lĩnh vực. Tuy nhiên, khung pháp lý cụ thể cho việc thiết lập phân vùng phát thải vẫn chưa hoàn chỉnh. Một số quy định về kiểm kê khí nhà kính, đánh giá chất lượng không khí, và quy hoạch bảo vệ môi trường có thể xem là nền tảng bước đầu cho việc hình thành hệ thống phân vùng phát thải mang tính hệ thống.

    2. Phân loại và tiêu chí phân vùng

    Phân vùng phát thải là quá trình phân chia không gian địa lý thành các khu vực khác nhau dựa trên đặc điểm phát thải và mục tiêu quản lý môi trường. Việc phân vùng không chỉ nhằm xác định nơi phát thải nhiều – ít, mà còn giúp đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp, từ kiểm soát kỹ thuật, quy hoạch không gian cho tới chính sách khuyến khích – hạn chế theo vùng. Trên thế giới, các phương pháp phân vùng được triển khai tùy thuộc vào trình độ dữ liệu, công nghệ và ưu tiên chính sách của từng quốc gia. Tại Việt Nam, bước đầu cần tiếp cận từ các hình thức phân loại cơ bản, làm nền tảng để phát triển các cấp độ chuyên sâu hơn sau này.

    Các hình thức phân vùng phát thải phổ biến

    Phân vùng theo loại nguồn phát thải (theo tính chất hoạt động): Cách tiếp cận này phân loại khu vực theo các nguồn chính tạo ra phát thải, bao gồm: Nguồn cố định (nhà máy điện, khu công nghiệp, cơ sở sản xuất quy mô lớn); nguồn lưu động (phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy, hàng không); nguồn dân sinh (bếp than tổ ong, đun nấu sinh hoạt, đốt rác ngoài trời); nguồn tự nhiên – hỗn hợp (bụi đường, đốt nông nghiệp, cháy rừng). Phân vùng kiểu này giúp xác định biện pháp giảm phát thải cụ thể theo từng nhóm, ví dụ: yêu cầu doanh nghiệp công nghiệp xử lý khí thải tại nguồn, hay áp dụng tiêu chuẩn khí thải cho xe cơ giới tại đô thị.

Hoạt động giao thông là một trong những nguồn phát thải chính gây ô nhiễm không khí

    Phân vùng theo mức độ phát thải (theo tải lượng): Phân vùng dựa vào tổng lượng chất ô nhiễm thải ra trong một đơn vị diện tích hoặc thời gian, ví dụ: Vùng có phát thải khí nhà kính (GHG) trên 100.000 tấn CO₂e/năm; vùng có tải lượng bụi mịn PM2.5 trên 50 µg/m³ trong suốt 50% thời gian trong năm. Cách tiếp cận này thường đi kèm với các mô hình kiểm kê phát thải, sử dụng dữ liệu quan trắc hoặc mô phỏng để xác định các "điểm nóng" (hotspot). Đây là cơ sở quan trọng để khoanh vùng ưu tiên kiểm soát ô nhiễm hoặc điều chỉnh hạn ngạch phát thải trong tương lai.

    Phân vùng theo đặc điểm lan truyền và tích tụ chất ô nhiễm: Ô nhiễm không khí có khả năng lan truyền theo hướng gió, dòng khí, địa hình… Do đó, những vùng trũng, kín gió như thung lũng, khu dân cư bị bao quanh bởi công trình cao tầng… có xu hướng tích tụ ô nhiễm nhiều hơn. Phân vùng theo yếu tố lan truyền – tích tụ cho phép đưa ra quy định kiểm soát nghiêm ngặt hơn ở các khu vực có khả năng tự làm sạch thấp, đồng thời điều phối việc xây dựng hoặc trồng cây xanh để hỗ trợ điều tiết không khí.

    Phân vùng theo chức năng và mục tiêu phát triển: Cách tiếp cận này gắn phân vùng phát thải với quy hoạch phát triển không gian, ví dụ: Vùng bảo tồn sinh thái (yêu cầu phát thải gần như bằng 0, chỉ cho phép hoạt động xanh); vùng du lịch, dịch vụ chất lượng cao (cấm hoặc hạn chế phương tiện phát thải cao, yêu cầu sử dụng năng lượng sạch); vùng công nghiệp tập trung (cho phép phát thải có kiểm soát, đi kèm biện pháp bù đắp (offset)); vùng đô thị hóa cao (kiểm soát phát thải giao thông, xây dựng, dân sinh bằng công cụ mềm như dán nhãn phương tiện, thuế môi trường, khuyến khích giao thông công cộng). Đây là hướng tiếp cận đang được nhiều thành phố lớn áp dụng, như việc thiết lập các “vùng phát thải thấp” (Low Emission Zones – LEZ) ở Berlin, London, hay gần đây là Hà Nội.

    Tiêu chí phân vùng: Định lượng – Định tính – Không gian – Thời gian

    Việc thiết lập phân vùng phát thải cần có bộ tiêu chí rõ ràng, kết hợp các chỉ số định lượng và định tính. Một số tiêu chí phổ biến gồm:

  • Tổng lượng phát thải (total emissions): tính bằng tấn/năm hoặc tấn/km².
  • Mức độ vượt quy chuẩn môi trường (exceedance): số ngày vượt ngưỡng cho phép trong năm.
  • Chỉ số rủi ro sức khỏe (Health Impact Index): căn cứ trên tỉ lệ nhập viện, tử vong do bệnh hô hấp liên quan ô nhiễm không khí.
  • Khả năng tiếp nhận môi trường (carrying capacity): mức độ chịu đựng tối đa của môi trường địa phương.
  • Chức năng sử dụng đất: phân biệt giữa đất ở, đất sản xuất, đất bảo tồn, đất du lịch...
  • Cường độ tác động xã hội – dân cư: mật độ dân số, số người dễ tổn thương (người già, trẻ nhỏ), thời gian phơi nhiễm.

    Ngoài ra, các tiêu chí về không gian (địa bàn hành chính hoặc bản đồ tọa độ GIS) và thời gian (theo mùa, theo ngày/đêm) cũng được cân nhắc khi xây dựng bản đồ phân vùng chi tiết.

    Phân loại và phân vùng hợp lý là điều kiện tiên quyết để thiết kế chính sách phù hợp. Nếu không có phân vùng, chính sách dễ rơi vào tình trạng "cào bằng", không phản ánh đúng mức độ ô nhiễm – không hiệu quả – lãng phí nguồn lực. Ví dụ: không thể áp cùng một mức thuế môi trường cho phương tiện lưu thông tại vùng nội đô ô nhiễm cao và vùng nông thôn có không khí trong lành. Cũng không thể triển khai hạ tầng giao thông công cộng ồ ạt tại vùng dân cư thưa thớt, ít phát thải. Ngoài ra, phân vùng phát thải còn là nền tảng để thiết lập hạn ngạch phát thải theo vùng (carbon budget); áp dụng chính sách ưu đãi đầu tư công nghệ sạch tại các vùng trọng điểm; xây dựng bản đồ rủi ro sức khỏe cộng đồng; gắn kết quản lý môi trường với quy hoạch đô thị – giao thông – năng lượng.

    3. Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

    Trên thế giới, phân vùng phát thải đã trở thành một công cụ cốt lõi trong chiến lược kiểm soát ô nhiễm không khí, quản lý khí nhà kính và quy hoạch phát triển đô thị bền vững. Các nước tiên phong như Đức, Anh, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản… đã áp dụng phân vùng phát thải dưới nhiều hình thức, từ thiết lập vùng phát thải thấp, vùng kiểm soát ô nhiễm nghiêm ngặt, đến vận hành hệ thống tín chỉ carbon dựa trên vùng địa lý. Những kinh nghiệm này đem lại bài học quý báu cho Việt Nam, cả về chính sách, thể chế và công nghệ.

    Liên minh châu Âu (EU) là một trong những khu vực đi đầu trong triển khai Low Emission Zones (LEZ) – vùng phát thải thấp – nhằm hạn chế các phương tiện gây ô nhiễm vào khu vực trung tâm các đô thị lớn. Tính đến năm 2024, có hơn 250 thành phố thuộc EU áp dụng hình thức này, nổi bật là London, Paris, Berlin, Milan, Amsterdam.

    Tại London (Vương quốc Anh), vùng phát thải cực thấp (Ultra Low Emission Zone – ULEZ) được triển khai từ năm 2019 và mở rộng liên tục, kết hợp với hệ thống thu phí điện tử, giám sát bằng camera và tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt (Euro 6 cho diesel và Euro 4 cho xăng). Các phương tiện không đạt chuẩn bị tính phí rất cao hoặc cấm lưu thông.

    Tại Berlin (Đức), vùng LEZ chỉ cho phép xe có dán nhãn khí thải cấp độ xanh lưu thông trong trung tâm thành phố. Chính quyền thành phố tích hợp phân vùng phát thải vào quy hoạch hạ tầng giao thông công cộng và các khu đô thị xanh, đồng thời công bố bản đồ phát thải theo thời gian thực.

    EU còn áp dụng các tiêu chuẩn không khí thống nhất (Ambient Air Quality Directive 2008/50/EC) làm cơ sở pháp lý để xác định ngưỡng phát thải, đồng thời yêu cầu các quốc gia thành viên xây dựng Kế hoạch quản lý chất lượng không khí cấp vùng, từ đó tổ chức phân vùng kiểm soát.

    Trung Quốc triển khai mô hình Key Control Zones (KCZs) – vùng kiểm soát trọng điểm – từ đầu những năm 2000 để kiểm soát phát thải tại các tỉnh, thành phố có tải lượng ô nhiễm cao. Đặc biệt tại Tam giác Kinh tế Bắc Kinh – Thiên Tân – Hà Bắc, chính phủ yêu cầu các địa phương phối hợp trong kiểm kê nguồn phát thải, đồng bộ hóa các hệ thống quan trắc, và điều tiết hoạt động công nghiệp, giao thông, xây dựng trong thời kỳ ô nhiễm đỉnh điểm (thường vào mùa đông). Các chính sách được thực hiện như tạm dừng sản xuất ở các nhà máy xi măng, luyện kim; giới hạn tốc độ phương tiện giao thông; phân làn lưu thông theo biển số xe (cấm theo ngày chẵn/lẻ); cảnh báo sức khỏe cộng đồng theo phân vùng không khí. Trung Quốc đầu tư mạnh vào hệ thống dữ liệu lớn (Big Data), bản đồ GIS và vệ tinh để giám sát phát thải và dự báo xu hướng theo vùng.

    Tại Seoul, Hàn Quốc triển khai vùng phát thải thấp bằng cách kết hợp: giới hạn xe cũ (trước năm 2005) vào trung tâm, miễn phí đậu xe cho xe điện và hybrid, giảm phí cầu đường cho phương tiện xanh, lắp đặt cảm biến không khí và camera thông minh, ghi nhận các vi phạm phát thải để xử phạt tự động. Ngoài ra, Hàn Quốc sử dụng mô hình “xếp hạng chất lượng không khí từng phường/xã” để công khai với người dân, thúc đẩy chính quyền địa phương hành động.

    Nhật Bản áp dụng các khu vực phát thải tập trung (Emissions-Control Zones) tại các đô thị lớn và cảng biển. Các cơ sở phát thải trong vùng này bắt buộc phải nộp báo cáo phát thải định kỳ; tham gia thị trường tín chỉ carbon tự nguyện cấp tỉnh (Tokyo Cap-and-Trade Program); chịu trách nhiệm tài chính nếu vượt mức cam kết.

    Singapore thì sử dụng hệ thống thu phí giao thông điện tử (ERP) theo thời gian và khu vực để điều tiết giao thông và phát thải tại vùng trung tâm. Hệ thống này được cập nhật theo chất lượng không khí và dữ liệu thời gian thực.

    Tại Việt Nam, hệ thống dữ liệu về phát thải vẫn còn phân mảnh và thiếu tính cập nhật. Các đô thị như Hà Nội, TP.Hồ Chí Minh, Hải Phòng đã có các nghiên cứu nội bộ hoặc trong khuôn khổ dự án hợp tác quốc tế về bản đồ hóa nguồn phát thải, nhưng chưa có một hệ thống phân vùng chính thức được công nhận và áp dụng trong chính sách quản lý môi trường.

    Một số thách thức chính tại Việt Nam là thiếu dữ liệu đầy đủ và liên tục về phát thải theo không gian và thời gian; cơ sở pháp lý cho việc thiết lập vùng kiểm soát phát thải chưa rõ ràng; sự phối hợp liên ngành còn hạn chế, giữa môi trường, giao thông, xây dựng và quy hoạch đô thị; nhận thức của chính quyền địa phương về giá trị của phân vùng phát thải còn thấp.

    Để khắc phục, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp như xây dựng cơ sở dữ liệu phát thải theo không gian số – sử dụng công nghệ GIS, cảm biến không khí, ảnh viễn thám và dữ liệu mô hình khí tượng; ban hành quy định pháp lý về phân vùng phát thải – hướng dẫn cụ thể tiêu chí, thẩm quyền xác lập và cơ chế quản lý; thí điểm phân vùng tại các đô thị lớn hoặc khu công nghiệp tập trung; lồng ghép phân vùng phát thải vào quy hoạch bảo vệ môi trường cấp tỉnh và quy hoạch không gian đô thị; đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý địa phương, kết hợp huy động sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp.

    Phân vùng phát thải là một công cụ quản lý môi trường hiện đại, cho phép nhận diện rõ các “điểm nóng” về ô nhiễm và áp dụng biện pháp phù hợp theo đặc điểm từng khu vực. Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước chuyển dịch sang nền kinh tế xanh và thực hiện cam kết giảm phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, việc xây dựng và triển khai hệ thống phân vùng phát thải là bước đi cần thiết. Việc này không chỉ phục vụ mục tiêu kiểm soát ô nhiễm, phân vùng còn là nền tảng kỹ thuật – chính sách quan trọng để vận hành hiệu quả thị trường carbon, triển khai công cụ kinh tế môi trường và hỗ trợ quá trình quy hoạch phát triển bền vững.

Trung Hiếu

Tài liệu tham khảo

1. European Commission (2021). Urban Vehicle Access Regulations (UVARs) in Europe. Retrieved from https://urbanaccessregulations.eu

2. Greater London Authority (2022). Ultra Low Emission Zone – Annual Report 2021. London, UK.

3. Umweltbundesamt (German Environment Agency) (2020). Low Emission Zones in Germany – Implementation and Effects.

4. Ministry of Ecology and Environment of the People’s Republic of China (2023). China Air Quality Improvement Report (2013–2022).

5. Seoul Metropolitan Government (2022). Air Quality Management in Seoul – Policies and Achievements.

6. United Nations Environment Programme (2021). Actions on Air Quality – A Global Summary of Policies and Programmes to Reduce Air Pollution.

7. Tokyo Metropolitan Government (2021). Tokyo Cap-and-Trade Program – Interim Review Report.

8. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2022). Báo cáo môi trường quốc gia 2021 – Chất lượng không khí. Hà Nội.

9. Viện Chiến lược và Chính sách Tài nguyên và Môi trường (ISPONRE) (2021). Khung chính sách kinh tế môi trường Việt Nam.

10. Trung tâm Sống và Học tập vì Môi trường và Cộng đồng (Live&Learn) (2023). Nghiên cứu bản đồ hóa nguồn phát thải tại Hà Nội – Kết quả và khuyến nghị chính sách.

11. Nguyễn Thị Hồng Loan et al. (2020). Ứng dụng GIS trong đánh giá ô nhiễm không khí tại các khu đô thị Việt Nam. Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường, số 33(12), tr. 45–53.

12. Hội đồng nhân dân Thành phố Hà Nội (2024). Nghị quyết về thí điểm vùng phát thải thấp tại các quận trung tâm từ 1/1/2025.

Ý kiến của bạn