Banner trang chủ

Xăng sinh học E10: Giải pháp giảm ô nhiễm không khí và hướng tới Net Zero

01/08/2025

    Trong những năm gần đây, ô nhiễm không khí đang trở thành một trong những thách thức môi trường nghiêm trọng nhất tại các đô thị lớn ở Việt Nam. Tại TP.Hồ Chí Minh, Hà Nội và nhiều thành phố công nghiệp trọng điểm, nồng độ bụi mịn PM2.5 thường xuyên vượt ngưỡng khuyến cáo của WHO. Nguồn thải từ giao thông, đặc biệt là các phương tiện sử dụng xăng khoáng truyền thống, chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng lượng phát thải các chất ô nhiễm không khí như carbon monoxide (CO), hydrocarbon (HC), nitrogen oxides (NOx) và bụi mịn (PM). Trong bối cảnh đó, việc thúc đẩy sử dụng nhiên liệu sinh học – mà cụ thể là xăng E10 – được xem là một trong những giải pháp cấp thiết nhằm giảm phát thải độc hại tại nguồn, cải thiện chất lượng không khí và góp phần thực hiện mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.

Từ ngày 1/8/2025, Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) và Tổng Công ty Dầu Việt Nam (PV Oil) đã bắt đầu thí điểm bán xăng E10 tại TP.Hồ Chí Minh, Hà Nội và Hải Phòng    

    Xăng E10 – giảm phát thải khí độc, bảo vệ sức khỏe cộng đồng

    Xăng sinh học E10 là loại nhiên liệu pha trộn giữa xăng khoáng truyền thống với ethanol sinh học theo tỷ lệ 9–10% thể tích. Ethanol có thành phần ô-xy cao, giúp cải thiện quá trình đốt cháy trong buồng động cơ, nhờ đó làm giảm đáng kể lượng khí thải độc hại.

    Theo các nghiên cứu quốc tế và thực nghiệm tại Việt Nam, việc sử dụng xăng E10 có thể giúp giảm từ 15–20% phát thải CO và HC, đồng thời giảm nguy cơ hình thành bụi mịn thứ cấp, vốn là nguyên nhân chính gây ra các bệnh về hô hấp, tim mạch và ung thư phổi. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các đô thị có mật độ phương tiện cao và khí hậu khô nóng, ít mưa như TP.HCM, nơi ô nhiễm không khí đang trở thành vấn đề sức khỏe cộng đồng cấp bách. Hơn nữa, với chỉ số octan cao, ethanol trong xăng E10 còn giúp động cơ vận hành ổn định hơn, giảm hiện tượng kích nổ và nâng cao hiệu suất nhiên liệu, từ đó góp phần giảm tiêu hao năng lượng và giảm phát thải.

    Xăng E10 góp phần hiện thực hóa chuyển dịch năng lượng

    Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) đã chủ động xây dựng lộ trình thí điểm kinh doanh xăng E10 tại TP.Hồ Chí Minh từ ngày 1/8/2025, nhằm đánh giá mức độ chấp nhận của người tiêu dùng và hiệu quả triển khai thực tế. Động thái này không chỉ thể hiện vai trò tiên phong trong xây dựng hệ sinh thái năng lượng sạch mà còn khẳng định trách nhiệm doanh nghiệp trong giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí đô thị.

    Để hỗ trợ triển khai hiệu quả, Petrolimex đang nâng cấp cơ sở hạ tầng phân phối, phối trộn ethanol và bồn chứa nhiên liệu sinh học, đồng thời tăng cường hợp tác với các nhà máy ethanol trong và ngoài nước để đảm bảo chuỗi cung ứng bền vững. Bên cạnh đó, Tập đoàn cũng nghiên cứu các giải pháp năng lượng tái tạo khác như hydrogen và nhiên liệu phi hóa thạch nhằm từng bước đa dạng hóa nguồn cung và hỗ trợ mục tiêu giảm phát thải dài hạn.

    Triển khai đồng bộ các giải pháp

    Việc phát triển và áp dụng nhiên liệu sinh học, đặc biệt là xăng sinh học E10, là một trong những công cụ chính sách hiệu quả để Việt Nam vừa thực hiện mục tiêu phát thải ròng bằng "0", vừa xử lý tình trạng ô nhiễm không khí đô thị ngày càng nghiêm trọng. Để hiện thực hóa điều này, cần triển khai đồng bộ các giải pháp về kỹ thuật, kinh tế – chính sách và truyền thông xã hội.

    Hoàn thiện hành lang pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật

    Một trong những rào cản lớn nhất với nhiên liệu sinh học là thiếu đồng bộ về quy chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật, đặc biệt là các tiêu chuẩn về ethanol nội địa, quy trình phối trộn, bảo quản và vận chuyển. Do đó, Bộ Công Thương cần ban hành lộ trình bắt buộc sử dụng xăng E10 trên toàn quốc từ năm 2026, có giai đoạn chuyển tiếp rõ ràng, phù hợp với năng lực thị trường và hạ tầng; Hoàn thiện tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) đối với xăng E10, tương thích với tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời điều chỉnh QCVN 01:2022/BKHCN theo hướng linh hoạt hơn để phù hợp với đặc điểm nguồn xăng khoáng nội địa và nhập khẩu; Ban hành hướng dẫn kỹ thuật đối với bồn chứa, hệ thống phân phối và quản lý phối trộn ethanol trong hệ thống thương mại bán lẻ. Việc chuẩn hóa hệ thống này sẽ bảo đảm tính an toàn kỹ thuật, chất lượng nhiên liệu và lòng tin của người tiêu dùng đối với xăng sinh học.

    Hỗ trợ tài chính – khuyến khích đầu tư và tiêu dùng xanh

    Chi phí phối trộn và phân phối xăng E10 hiện vẫn cao hơn xăng khoáng truyền thống do phụ thuộc vào nguồn cung ethanol và yêu cầu hạ tầng chuyên biệt. Vì vậy, các chính sách hỗ trợ tài chính và ưu đãi là điều kiện cần để thúc đẩy thị trường phát triển. Các nhóm giải pháp tài chính – đầu tư bao gồm: Hỗ trợ giá ethanol nội địa, thông qua quỹ bình ổn hoặc cơ chế trợ giá linh hoạt trong giai đoạn đầu nhằm giảm giá thành E10, tạo động lực thị trường; Ưu đãi thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt đối với nhiên liệu sinh học phối trộn để tăng sức cạnh tranh so với xăng khoáng; Tạo điều kiện tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp phối trộn và phân phối, đặc biệt là các đại lý vùng sâu, vùng xa, nơi tiềm năng sản xuất ethanol từ nông sản nhưng chưa có hạ tầng tiêu thụ; Khấu hao nhanh cho doanh nghiệp đầu tư hệ thống lưu trữ, phối trộn hoặc phương tiện sử dụng nhiên liệu sinh học, giống mô hình đang áp dụng tại Đức và Brazil.

    Phát triển hạ tầng phối trộn và phân phối nhiên liệu sinh học

    Để xăng E10 được chấp nhận rộng rãi, hạ tầng kỹ thuật đóng vai trò then chốt. Các giải pháp cần tập trung vào việc mở rộng mạng lưới phối trộn ethanol tại kho đầu mối: Petrolimex và các thương nhân đầu mối khác cần đầu tư hệ thống bồn chứa riêng biệt, thiết bị phối trộn tự động, giám sát nồng độ và chất lượng đầu ra; Cải tạo và nâng cấp cửa hàng xăng dầu: Trang bị đầu bơm tương thích, biển báo rõ ràng, hệ thống kiểm soát áp suất và xử lý hơi ethanol; Đầu tư chuỗi cung ứng ethanol sinh học từ các nguồn nguyên liệu sẵn có tại địa phương (sắn, ngô, rỉ đường...), gắn với chiến lược phát triển kinh tế nông thôn, giảm phụ thuộc nhập khẩu.

    Tăng cường truyền thông và xây dựng niềm tin xã hội

    Dù có nhiều lợi ích, xăng sinh học vẫn gặp rào cản về tâm lý người tiêu dùng do lo ngại về độ tương thích động cơ, giá thành hoặc hiệu suất sử dụng. Vì vậy, các giải pháp truyền thông nên tập trung vào việc đẩy mạnh chiến dịch truyền thông công cộng, nhấn mạnh lợi ích giảm phát thải ô nhiễm không khí, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hỗ trợ nông nghiệp; Phối hợp với các hãng ô tô, mô tô khẳng định tương thích kỹ thuật, thông qua công bố nghiên cứu độc lập và dữ liệu kiểm nghiệm; Công khai minh bạch giá thành và chính sách khuyến khích, như giảm thuế, chiết khấu trực tiếp, ưu đãi khi đổ xăng E10 để tăng độ hấp dẫn với người tiêu dùng.

    Học hỏi kinh nghiệm quốc tế và thích ứng trong nước

    Nhiều quốc gia đã cho thấy thành công khi sử dụng E10 như một chính sách kiểm soát ô nhiễm không khí đô thị. Trung Quốc, Philippines đã loại bỏ hoàn toàn xăng khoáng tại cửa hàng bán lẻ; Mỹ và EU áp dụng mức pha trộn tối thiểu bắt buộc, đồng thời tích hợp chính sách nông nghiệp – môi trường – công nghiệp một cách tổng thể.

    Việt Nam hoàn toàn có thể kế thừa các bài học này, với điều kiện lồng ghép chính sách E10 vào các chiến lược liên ngành, như Chiến lược quốc gia về khí hậu, Quy hoạch năng lượng quốc gia, Đề án kiểm soát khí thải giao thông. Thí điểm tại đô thị có mức ô nhiễm không khí cao, như TP.Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng…, để vừa kiểm soát chất lượng không khí, vừa kiểm nghiệm hiệu quả triển khai.

    Ô nhiễm không khí từ phương tiện giao thông đang là bài toán nan giải tại các đô thị lớn. Việc chuyển đổi sang sử dụng xăng sinh học E10 không chỉ góp phần giảm phát thải khí độc hại, cải thiện chất lượng không khí, mà còn tạo tiền đề cho chuyển dịch năng lượng bền vững, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và thực hiện cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.

Nam Việt

Tài liệu tham khảo

  1. Bộ Công Thương (2025). Hội nghị sơ kết 6 tháng đầu năm 2025 về cung ứng xăng dầu.
  2. Petrolimex (2025). Thông cáo báo chí về thí điểm kinh doanh xăng E10.
  3. ACEA – European Automobile Manufacturers Association (2022). Compatibility of E10 with Petrol Vehicles.
  4. UNEP (2023). Air Pollution in Asia: Health, Economic and Policy Challenges.
  5. QCVN 01:2022/BKHCN – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xăng, nhiên liệu điêzen và nhiên liệu sinh học.
  6. IPCC (2021). Mitigation Pathways Compatible with 1.5°C.
Ý kiến của bạn