Banner trang chủ
Thứ Ba, ngày 12/08/2025

Hành trình của mô hình trồng trọt giảm phát thải – Cơ hội và thách thức cho nông nghiệp Việt Nam

11/08/2025

    Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng tác động mạnh mẽ đến đời sống kinh tế - xã hội và sinh kế của hàng triệu nông dân Việt Nam, việc chuyển đổi mô hình sản xuất nông nghiệp theo hướng xanh, giảm phát thải không chỉ là một yêu cầu tất yếu, mà còn là cơ hội để nông nghiệp Việt Nam nâng tầm giá trị. “Đề án sản xuất trồng trọt giảm phát thải giai đoạn 2025-2035” do Bộ Nông nghiệp và Môi trường chủ trì xây dựng, đang mở ra một hướng đi mới nhằm giải bài toán kép: bảo vệ môi trường - xóa đói giảm nghèo. Khi sản xuất nông nghiệp được tái cấu trúc theo hướng xanh, tuần hoàn và truy xuất được nguồn gốc carbon, người nông dân không chỉ giảm chi phí đầu vào, tăng thu nhập mà còn có điều kiện thoát nghèo bền vững, tiến tới làm giàu trên chính mảnh ruộng của mình. Đây chính là một trụ cột quan trọng trong chiến lược xóa đói giảm nghèo gắn với phát triển nông nghiệp sinh thái và chuyển đổi xanh toàn diện.

    Chuyển đổi xanh trong nông nghiệp – yêu cầu tất yếu

    Việt Nam là một trong những quốc gia chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu, trong đó sinh kế hàng triệu nông dân bị ảnh hưởng trực tiếp. Nông nghiệp hiện phát thải khoảng 116 triệu tấn CO₂ mỗi năm, riêng ngành trồng trọt chiếm gần 80%, chủ yếu từ sản xuất lúa nước theo phương thức ngập liên tục, sử dụng phân bón và quản lý phụ phẩm chưa hiệu quả.

    Thị trường tiêu dùng toàn cầu đang dịch chuyển mạnh sang ưu tiên sản phẩm thân thiện khí hậu, truy xuất được nguồn gốc carbon và có chứng nhận môi trường. Điều này vừa là sức ép, vừa là “tấm vé thông hành” để nông sản Việt Nam thâm nhập các thị trường cao cấp như EU, Nhật Bản, Bắc Mỹ – nơi giá bán có thể cao hơn từ 10–25% so với sản phẩm thông thường.

    Chuyển đổi mô hình sản xuất sang phát thải thấp không chỉ giảm tác động môi trường mà còn tạo ra “cú hích” kinh tế cho nông dân. Các kỹ thuật như tưới ngập khô xen kẽ (AWD), quản lý phân bón hợp lý, sử dụng vật tư sinh học đã chứng minh khả năng giảm chi phí đầu vào 5–15%, đặc biệt ở các cây trồng chủ lực như lúa, mía, cà phê. Ngoài ra, việc triển khai đồng bộ các giải pháp của Đề án được ước tính có thể giúp giảm từ 8 - 11 triệu tấn CO₂ tương đương/năm, góp phần quan trọng vào việc thực hiện cam kết giảm phát thải trong Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC). Đồng thời còn giúp cải thiện độ phì đất, hạn chế suy thoái tài nguyên, giảm ô nhiễm môi trường do đốt phế phụ phẩm; tăng thu nhập và ổn định sinh kế cho nông dân, tạo việc làm cho phụ nữ và người trẻ, góp phần giữ chân lao động nông thôn. Chính vì vậy, việc giảm phát thải không chỉ là trách nhiệm môi trường, mà còn là một chiến lược xóa đói giảm nghèo thông minh và hiệu quả.

Ngành trồng trọt chiếm tới gần 80% trong khoảng 116 triệu tấn carbon phát thải của lĩnh vực nông nghiệp

    Từ mô hình thí điểm đến thay đổi sinh kế

    Cần Thơ là một trong những địa phương tiên phong áp dụng mô hình trồng lúa giảm phát thải, và HTX Thuận Thắng (xã Trường Xuân A, huyện Thới Lai) được xem như “điểm sáng” tiêu biểu. HTX có 26 thành viên, quản lý 80 ha đất canh tác, trong đó hơn 52 ha đạt chứng nhận VietGAP. Thành công của HTX không đến trong một sớm một chiều, mà là kết quả của nhiều năm chuyển đổi có định hướng.

    Ban đầu, phần lớn thành viên HTX chỉ quen sản xuất theo tập quán “mạnh ai nấy làm”, phụ thuộc nhiều vào thương lái. Qua các lớp tập huấn FBS (Farmer Business School), kỹ thuật “1 phải 5 giảm”, “3 giảm 3 tăng”, và mô hình sản xuất lúa theo tiêu chuẩn SRP (Sustainable Rice Platform), người nông dân dần nhận ra lợi ích kinh tế khi giảm giống, giảm phân bón, tiết kiệm nước và sử dụng chế phẩm sinh học thay cho hóa chất. Sau đó, HTX tái cấu trúc hoạt động, từ chỗ chỉ hỗ trợ dịch vụ thủy lợi và thu hoạch sang cung cấp trọn gói các khâu sản xuất: cung ứng giống chất lượng cao, phân bón hữu cơ – sinh học, dịch vụ cơ giới hóa đồng bộ, và bao tiêu sản phẩm với hợp đồng dài hạn. Điều này giúp giảm rủi ro “được mùa mất giá” và tăng sức mặc cả trên thị trường.

    Bên cạnh đó, HTX triển khai đồng loạt kỹ thuật tưới ngập khô xen kẽ (AWD) giúp giảm 30–50% lượng nước tưới, đồng thời hạn chế phát sinh khí metan từ ruộng lúa. Các thành viên cũng áp dụng quản lý phụ phẩm theo hướng bền vững: rơm rạ được ủ làm phân hữu cơ hoặc làm nguyên liệu sản xuất nấm, không còn tình trạng đốt rơm gây ô nhiễm. Sản phẩm gạo của HTX được truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp xuất khẩu sang EU và Nhật Bản. Nhờ đạt chứng nhận VietGAP, giá bán gạo cao hơn thị trường 10–15%, trong khi chi phí sản xuất giảm 10–15% so với trước. Lợi nhuận ròng của nông dân tăng trung bình 8–12 triệu đồng/ha/vụ. Không chỉ nâng thu nhập, HTX còn thay đổi tư duy “làm nông để sống” sang “làm nông để làm giàu”. Nhiều thành viên trẻ quay về quê khởi nghiệp nông nghiệp sạch, ứng dụng công nghệ số trong quản lý sản xuất và tiếp thị sản phẩm. Mô hình của HTX Thuận Thắng đã được nhiều địa phương trong và ngoài Cần Thơ đến tham quan, học hỏi, tạo hiệu ứng lan tỏa trong cộng đồng nông dân đồng bằng sông Cửu Long.

    Hải Phòng là một trong những địa phương phía Bắc tích cực áp dụng giải pháp giảm phát thải, đặc biệt trong sản xuất lúa và rau màu. Một sáng kiến nổi bật là tận dụng rơm rạ sau thu hoạch để sản xuất phân hữu cơ, nguyên liệu trồng nấm, hoặc làm thức ăn chăn nuôi thay vì đốt bỏ. Cách làm này không chỉ giảm phát thải khí metan và CO₂ mà còn tạo thêm nguồn thu cho nông dân. Ngoài ra, địa phương còn thử nghiệm mô hình chuyển đổi mùa vụ hợp lý, ví dụ giảm thời gian ngập nước trong canh tác lúa hoặc xen canh cây vụ đông sau vụ lúa mùa, giúp hạn chế phát sinh khí nhà kính, cải thiện độ phì nhiêu của đất và tăng hệ số sử dụng đất. Chính quyền địa phương đã hỗ trợ kỹ thuật, kết nối tiêu thụ và khuyến khích thành lập các tổ hợp tác, HTX để nhân rộng mô hình.

    Rào cản và giải pháp để bứt phá

    Đề án sản xuất trồng trọt giảm phát thải giai đoạn 2025-2035" do Bộ Nông nghiệp và Môi trường chủ trì xây dựng đã được tham vấn và đang trong quá trình hoàn thiện để trình Chính phủ phê duyệt và ban hành. Đề án này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy chuyển đổi sản xuất trồng trọt theo hướng phát thải thấp, thích ứng với biến đổi khí hậu, và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành.

    Mục tiêu của Đề án là đến năm 2035 giảm ít nhất 10% tổng phát thải của ngành trồng trọt so với năm 2020, trong đó khí metan giảm 30%. Tuy nhiên, hiện tồn tại nhiều rào cản khi triển khai như nhận thức và thông tin về giảm phát thải ở nông dân lẫn cán bộ quản lý còn hạn chế; vốn đầu tư ban đầu cho công nghệ xanh còn cao, thiếu cơ chế tín dụng ưu đãi; chưa có hệ thống minh bạch và thống nhất để đo đạc, báo cáo, thẩm định (MRV) phát thải; thị trường tín chỉ carbon còn mới, thiếu đơn vị trung gian và khung pháp lý rõ ràng.

    Sau khi Đề án được ban hành và triển khai, một số giải pháp được đề xuất gồm: Xây dựng và củng cố đội ngũ chuyên trách về giảm phát thải ở cả trung ương và địa phương; phân cấp mạnh mẽ, trao quyền cho địa phương lựa chọn mô hình, cây trồng phù hợp; đầu tư hệ thống công nghệ số để giám sát, truy xuất nguồn gốc, và quản lý dữ liệu phát thải; gắn sản xuất giảm phát thải với tái cơ cấu theo chuỗi giá trị và mở rộng thị trường xuất khẩu; đa dạng hóa nguồn vốn (ngân sách nhà nước, ODA, vốn khí hậu, hợp tác công tư); đào tạo nông dân và cán bộ HTX về kỹ thuật canh tác bền vững, quản trị kinh doanh, thương mại hóa tín chỉ carbon.

    “Đề án sản xuất trồng trọt giảm phát thải giai đoạn 2025 – 2035” không chỉ giúp Việt Nam thực hiện cam kết giảm phát thải trong NDC, mà còn mở ra hành trình thoát nghèo bền vững cho nông thôn. Nông nghiệp phát thải thấp không đơn thuần là xu thế, mà là mũi nhọn tiên phong trong chiến lược phát triển xanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và bảo vệ môi sinh cho các thế hệ tương lai. Thành công của các mô hình như HTX Thuận Thắng hay sáng kiến từ Hải Phòng cho thấy: khi người nông dân được đặt vào trung tâm, được trao quyền và hỗ trợ đầy đủ, họ hoàn toàn có thể “đổi đời” ngay trên mảnh ruộng quê hương.

Vũ Hồng

Ý kiến của bạn