10/03/2025
Thị trường các-bon là một trong những phương tiện quan trọng nhằm đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu. Hiện nay, có hai loại thị trường các-bon: (1) Thị trường các-bon tuân thủ được tạo ra từ sự cam kết của các quốc gia trong công ước khung Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu - bắt buộc các quốc gia thành viên phải thực hiện theo quy định; (2) Thị trường các-bon tự nguyện là nơi việc phát hành, mua và bán tín chỉ các-bon trên cơ sở tự nguyện giữa các tổ chức, công ty hoặc giữa các quốc gia. Ngoài ra, có một hình thức đơn giản là mang lên sàn mua bán, hiện chỉ có Singapore đang thực hiện. Trong đó, thị trường các-bon tự nguyện (voluntary carbon market - VCM) đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu khí hậu [1]. Theo đó, các bên tham gia có thể tự do chọn mua các đơn vị bù trừ các-bon (carbon offsets) để giảm lượng các-bon tự nguyện [2]. Các đơn vị bù trừ các-bon được tạo ra từ các dự án như vậy được gọi là Giảm thiểu phát thải tùy ý (VERs). Những dự án này và các đơn vị VERs liên quan được xác thực và chứng nhận bởi các tổ chức tư nhân, sử dụng nhiều phương pháp và tiêu chuẩn khác nhau [3]. Tuy nhiên, quá trình phát triển và vận hành thị trường các-bon tự nguyện đang gặp phải nhiều thách thức, không chỉ liên quan đến việc sử dụng tín chỉ các-bon từ phía các doanh nghiệp, mà còn bao gồm cả các khó khăn trong việc triển khai trên thị trường các-bon, tác động của thị trường các-bon đến xã hội…
Thách thức và giải pháp trong việc sử dụng tín chỉ các-bon
Hành vi tẩy xanh (greenwashing)
Thuật ngữ “greenwashing” hay “tẩy xanh” lần đầu được đưa ra vào năm 1986 bởi nhà môi trường người Mỹ có tên Jay Westervelt. Từ năm 1996, thuật ngữ này trở nên phổ biến khi được đề cập trong cuốn sách “Tiếp thị môi trường” của tác giả Easterling và cộng sự. Từ điển tiếng Oxford đã định nghĩa “tẩy xanh” là thông tin sai lệch được phổ biến bởi một tổ chức nhằm thể hiện hình ảnh cộng đồng có trách nhiệm với môi trường [4].
“Greenwashing” là kỹ thuật tiếp thị nhằm tạo ra ảo tưởng về trách nhiệm sinh thái. Truyền thông xanh không phải lúc nào cũng có nghĩa là công ty có trách nhiệm với môi trường. Đây là lý do tại sao “tẩy xanh” thường được các tổ chức phi chính phủ sử dụng để tố cáo các công ty đưa ra các quan ngại về môi trường trong khi các hoạt động và thực tiễn của họ lại chứng minh điều ngược lại [2].
Theo Từ điển Cambridge: Greenwashing được thiết kế “để khiến mọi người tin rằng công ty của bạn đang làm nhiều hơn để bảo vệ môi trường so với thực tế”. Greenwashing là hoạt động tiếp thị cho một công ty hoặc tổ chức để công ty hoặc tổ chức đó có vẻ thân thiện với môi trường hơn hoặc sinh thái hơn (ít lãng phí tài nguyên thiên nhiên hơn, không hoá chất, có thể tái chế...) trong khi thực tế các hoạt động của tổ chức đó gây ô nhiễm môi trường. Do đó, Greenwashing bị coi là lạm dụng hoặc gây hiểu lầm vì công ty/tổ chức đó tự định vị mình là “xanh” hơn thực tế [2]. Việc lạm dụng “Greenwashing” thường để lại những hậu quả như đánh lừa người tiêu dùng, hay không mang lại bất kỳ hiệu quả nào liên quan đến BVMT, bao gồm cả việc giảm phát thải khí nhà kính [2].
Hành vi tẩy xanh xảy ra khi các công ty có xu hướng cường điệu hoặc làm sai lệch thông tin về các nỗ lực giảm thiểu tác động đến môi trường của mình. Thay vì thực hiện những thay đổi căn bản trong hoạt động sản xuất để giảm phát thải, nhiều doanh nghiệp chọn cách mua tín chỉ các-bon để duy trì hình ảnh "xanh" mà không cải thiện các hoạt động gây hại môi trường. Đây là vấn đề đáng lo ngại, bởi nó làm mất niềm tin của người tiêu dùng và xã hội, đồng thời làm giảm tính hiệu quả của VCM trong việc giải quyết các thách thức biến đổi khí hậu. Hành vi tẩy xanh thường xảy ra ở các ngành công nghiệp nặng, nơi các doanh nghiệp có lượng phát thải lớn và chịu áp lực từ các yêu cầu giảm thiểu khí nhà kính. Tuy nhiên, thay vì giảm phát thải thực tế, các doanh nghiệp này chọn cách bù đắp bằng tín chỉ các-bon để tránh phải thay đổi công nghệ hay quy trình sản xuất. Ví dụ, trong ngành năng lượng, các nhà máy nhiệt điện than ở châu Âu, điển hình như tại Đức, đã mua tín chỉ các-bon từ các dự án trồng rừng hoặc năng lượng tái tạo để bù đắp lượng phát thải các-bon của mình. Trên thực tế, các nhà máy này vẫn tiếp tục đốt than và phát thải khối lượng lớn khí nhà kính vào môi trường. Điều này dẫn đến sự hoài nghi trong cộng đồng, khi các doanh nghiệp được coi là có trách nhiệm với môi trường nhưng thực chất không giảm phát thải mà chỉ chuyển sang sử dụng tín chỉ các-bon như một cách để "tẩy xanh" hình ảnh. Trên phạm vi quốc tế, một ví dụ tương tự có thể thấy tại các doanh nghiệp hàng không trong Chương trình Giảm nhẹ và Bù trừ phát thải khí nhà kính đối với hàng không quốc tế (CORSIA), khi các hãng hàng không mua tín chỉ carbon để bù đắp phát thải nhưng vẫn tiếp tục khai thác các chuyến bay mà không có thay đổi đáng kể trong việc giảm nhiên liệu hoặc áp dụng công nghệ sạch hơn.
Để giải quyết vấn đề tẩy xanh, nhiều mô hình quản lý và chính sách đã được triển khai nhằm tăng cường tính minh bạch và yêu cầu các doanh nghiệp phải báo cáo công khai về lượng phát thải khí nhà kính của mình. Ví dụ, Cơ quan Cạnh tranh và Thị trường của Vương quốc Anh (Competition and Markets Authority - CMA) đã công bố Green Claims Code (9/2021) - một bản hướng dẫn chi tiết giúp doanh nghiệp hiểu và tuân thủ các quy định hiện hành trong các đạo luật về bảo vệ người tiêu dùng (bao gồm CPRs29 và BPRs30). Theo đó, CMA đã đưa ra 6 nguyên tắc mà doanh nghiệp phải tuân thủ khi đưa ra các tuyên bố về môi trường, kèm theo các giải thích chi tiết cho từng nguyên tắc bằng những phân tích và các ví dụ cụ thể cho từng trường hợp. Đây là điểm khác biệt cơ bản của Green Claims Code so với các đạo luật và hướng dẫn liên quan của Mỹ và EU. Ngoài ra, CMA cũng đưa ra một danh sách gồm 13 quy định mà theo đó, doanh nghiệp cần phải đảm bảo thỏa mãn khi đưa ra các tuyên bố xanh. Hay pháp luật tại Pháp cũng có nhiều nỗ lực để ngăn chặn hành vi “greenwashing”. Luật Khí hậu và Khả năng chống chịu của Pháp (2021) đã bổ sung Điều L.121-2 của Đạo luật Người tiêu dùng, mô tả “các hành vi thương mại gây nhầm lẫn bị cấm” là việc tạo sự lẫn lộn với sản phẩm hoặc dịch vụ khác, thương hiệu khác của đối thủ, qua việc sử dụng những từ ngữ không rõ ràng trong bối cảnh cạnh tranh không lành mạnh. Pháp cũng gia tăng các biện pháp chế tài với các hành vi “greenwashing”: bao gồm cả chế tài hình sự và phạt tiền - phạt hai năm án tù và khoản tiền phạt 300.000 euro; số tiền phạt luôn có thể tăng lên 10% doanh thu hoặc 50% chi phí phát sinh cho quảng cáo hoặc hành vi cấu thành hành vi phạm tội, nghĩa là tổng tiền phạt có thể tăng lên 80% bất cứ khi nào có hoạt động thương mại gây nhầm lẫn dựa trên các tuyên bố về môi trường.
Ngoài ra, các quốc gia tăng cường đẩy mạnh chính sách thúc đẩy công nghệ giảm phát thải, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới công nghệ và sản xuất sạch hơn thay vì chỉ dựa vào tín chỉ các-bon. Tại Thụy Điển, chương trình Thụy Điển loại bỏ năng lượng hóa thạch (Fossil Free Sweden) tập trung khuyến khích các ngành công nghiệp chuyển đổi sang các mô hình sản xuất không phát thải. Chính phủ đã đưa ra các hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để doanh nghiệp thực hiện các biện pháp giảm phát thải thông qua việc đổi mới công nghệ và sử dụng năng lượng tái tạo. Những mô hình như vậy không chỉ giúp giảm thiểu hành vi tẩy xanh mà còn góp phần xây dựng một thị trường các-bon tự nguyện lành mạnh, nơi các tín chỉ các-bon thực sự phản ánh những nỗ lực giảm phát thải thực tế và bền vững.
Kế toán các-bon không chính xác
Kế toán các-bon, hay kế toán khí nhà kính, là quá trình định lượng số lượng khí nhà kính (GHG) được tạo ra trực tiếp và gián tiếp từ các hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức trong một phạm vi nhất định. Kế toán các-bon đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức phát thải và đưa ra các tuyên bố về Net Zero. Tuy nhiên, việc thiếu đồng nhất trong phương pháp kế toán trên toàn cầu hoặc việc thực hiện sai lệch có thể dẫn đến những tuyên bố thiếu chính xác và gây hiểu lầm về mức độ giảm phát thải của các doanh nghiệp. Khi không có tiêu chuẩn kế toán các-bon rõ ràng, tình trạng "đếm chồng tín chỉ (double counting)” xảy ra khi nhiều thực thể cùng yêu cầu tín chỉ carbon từ cùng một dự án. Mỗi quốc gia và tổ chức áp dụng các phương pháp kế toán khác nhau, làm cho việc so sánh các kết quả giảm phát thải trở nên khó khăn và gây khó khăn cho việc đánh giá tính hiệu quả của các dự án. Ví dụ, tại Mỹ, mặc dù có nhiều doanh nghiệp tham gia thị trường tín chỉ carbon, nhưng thiếu tiêu chuẩn chung về việc kế toán các-bon khiến các tuyên bố về Net Zero của doanh nghiệp không nhất quán và dễ bị nghi ngờ. Việc này làm suy giảm lòng tin của công chúng và các nhà đầu tư về cam kết môi trường của doanh nghiệp.
Để giải quyết vấn đề này, một số quốc gia đã đưa ra các tiêu chuẩn kế toán các-bon rõ ràng và quy định kiểm toán chặt chẽ hơn. Tại New Zealand, Chính phủ đã triển khai Đạo luật Carbon bằng không (Zero Carbon Act), trong đó yêu cầu các doanh nghiệp phải báo cáo chi tiết lượng phát thải và lượng tín chỉ các-bon mà họ đã mua để bù đắp. Đồng thời, các cơ quan kiểm toán độc lập được chỉ định để đảm bảo các báo cáo này không có sự đếm chồng và các khoản giảm phát thải là thực sự bổ sung. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và độ chính xác trong các tuyên bố về giảm phát thải. Một ví dụ khác từ châu Âu là hệ thống EU ETS, nơi các doanh nghiệp tham gia thị trường các-bon bắt buộc phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về kế toán và báo cáo lượng phát thải. Các doanh nghiệp phải đảm bảo rằng mỗi tín chỉ các-bon được sử dụng chỉ được ghi nhận một lần duy nhất và không có sự đếm chồng lên từ nhiều thực thể. EU ETS cũng yêu cầu các cuộc kiểm toán từ bên thứ ba để đảm bảo rằng lượng giảm phát thải báo cáo là thực tế và phù hợp với các cam kết môi trường. Điều này đã giúp tăng tính tin cậy và hiệu quả của hệ thống tín chỉ các-bon tại châu Âu. Các mô hình này không chỉ đảm bảo rằng tín chỉ các-bon được sử dụng chính xác mà còn giúp các doanh nghiệp đạt được các mục tiêu môi trường một cách bền vững và minh bạch.
Thách thức và giải pháp trong việc triển khai thị trường các-bon
Thiếu thông tin về thị trường các-bon
Một thách thức khác của thị trường tín chỉ các-bon tự nguyện là sự phân mảnh và thiếu thanh khoản, khiến các nhà phát triển dự án nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh. Các nhà phát triển nhỏ thường không có quyền tiếp cận đầy đủ thông tin và cơ hội tham gia các sàn giao dịch lớn, làm hạn chế khả năng mở rộng quy mô dự án của họ. Điều này dẫn đến tình trạng bất cân xứng về cơ hội và nguồn lực giữa các nhà phát triển lớn và nhỏ, làm giảm tính linh hoạt và thanh khoản của thị trường tín chỉ các-bon. Ngoài ra, các nhà đầu tư và người mua gặp khó khăn trong việc xác định giá trị thực của tín chỉ các-bon mà họ đang giao dịch. Khi thông tin về các dự án không rõ ràng hoặc không đầy đủ, các bên tham gia có nguy cơ đầu tư vào các tín chỉ không mang lại giá trị môi trường thực sự.
Để giải quyết vấn đề này, các hệ thống như Kho thông tin khí hậu (Climate Warehouse) đã được triển khai tại Ngân hàng Thế giới nhằm tăng cường tính minh bạch và kết nối thông tin giữa các bên tham gia thị trường. Climate Warehouse là một nền tảng tổng hợp thông tin về các dự án các-bon từ khắp nơi trên thế giới, giúp người mua và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận, đánh giá chất lượng của các tín chỉ. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng tín chỉ mà còn thúc đẩy tính công bằng và minh bạch trong thị trường. Ngoài ra, sàn giao dịch châu Âu (EEX) đã phát triển một hệ thống giúp cải thiện tính thanh khoản cho các giao dịch tín chỉ các-bon, cho phép các nhà phát triển dự án nhỏ dễ dàng tiếp cận thị trường và tìm kiếm nhà đầu tư. Việc triển khai các sàn giao dịch tương tự ở khu vực khác có thể giúp nâng cao khả năng tiếp cận thị trường và cải thiện tính thanh khoản cho các dự án nhỏ. Các giải pháp trên không chỉ giúp cải thiện chất lượng tín chỉ mà còn thúc đẩy tính công bằng và minh bạch trong thị trường.
Chất lượng không đồng nhất của các dự án các-bon
Tính bổ sung (additionality) là một nguyên tắc quan trọng trong các dự án giảm phát thải các-bon. Nó đòi hỏi rằng, nếu không có sự can thiệp của dự án, hoạt động phát thải sẽ tiếp tục như thường lệ (còn gọi là "kinh doanh như bình thường - BAU”). Mục đích của tính bổ sung là đảm bảo các khoản giảm phát thải được ghi nhận thực sự là nhờ dự án các-bon, chứ không phải nhờ các yếu tố tự nhiên hoặc những thay đổi kinh tế, xã hội sẵn có. Tuy nhiên, việc chứng minh điều này gặp khó khăn vì xác định đâu là hoạt động BAU thường mang tính chủ quan. Ví dụ, một dự án năng lượng tái tạo có thể tuyên bố là cần thiết để giảm phát thải, nhưng nếu các dự án tương tự sẽ được phát triển mà không cần đến cơ chế thị trường các-bon, tính bổ sung của dự án trở nên đáng nghi ngờ. Ngoài ra, đường cơ sở (baselines) là điểm xuất phát để đo lường lượng giảm phát thải của dự án, nhưng việc tính toán đường cơ sở không chính xác có thể dẫn đến các báo cáo không đáng tin cậy. Các dự án sử dụng dữ liệu cũ hoặc giả định sai lệch có thể phóng đại lượng phát thải sẽ được cắt giảm. Ví dụ, trong các dự án lâm nghiệp, đường cơ sở dựa trên dữ liệu khí hậu đã lỗi thời có thể khiến các dự án thổi phồng kết quả giảm phát thải.
Để khắc phục vấn đề trong xác định tính bổ sung và đường cơ sở của các dự án các-bon, nhiều quốc gia đã thiết lập hệ thống đánh giá và xác minh từ bên thứ ba để tăng cường tính minh bạch. Ví dụ, Canada đã áp dụng hệ thống đường cơ sở tiêu chuẩn hóa và khuyến khích cập nhật dữ liệu thường xuyên để phản ánh đúng hiện trạng môi trường. Hay Cơ chế phát triển sạch (CDM) của Liên hợp quốc yêu cầu các dự án phải chứng minh rằng lượng giảm phát thải sẽ không xảy ra nếu không có sự hỗ trợ từ CDM và tất cả các dự án phải được kiểm toán độc lập. Ngoài ra, Ủy ban châu Âu đã phát triển quy trình kiểm toán và xác nhận bổ sung thông qua cơ chế chứng nhận quốc tế, giúp đảm bảo rằng các dự án thực sự mang lại lợi ích giảm phát thải mà không xảy ra theo trường hợp BAU… Các phương pháp này giúp giảm thiểu sự sai lệch, tăng cường tính minh bạch và đảm bảo các báo cáo về giảm phát thải là đáng tin cậy.
Chất lượng tín chỉ các-bon thấp
Một trong những thách thức lớn nhất trong thị trường tín chỉ các-bon là thiếu tiêu chuẩn thống nhất để đảm bảo tín chỉ các-bon đạt chất lượng cao. Điều này xuất phát từ sự đa dạng trong các dự án các-bon ở các quốc gia khác nhau, với các điều kiện tự nhiên, kinh tế và pháp lý khác biệt. Do đó, việc áp dụng các tiêu chuẩn nhất quán trên toàn cầu là vô cùng phức tạp, tạo ra sự không đồng đều trong việc đánh giá chất lượng và độ tin cậy của các tín chỉ, làm giảm niềm tin của các bên tham gia thị trường, gây khó khăn cho việc xác định các dự án thực sự mang lại hiệu quả giảm phát thải. Ở các quốc gia như Colombia và Nam Phi, một số dự án đã được chứng nhận mặc dù không đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, dẫn đến việc tín chỉ các-bon phát hành không mang lại những lợi ích thực sự về giảm phát thải, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tín nhiệm của thị trường.
Để giải quyết vấn đề này, các quốc gia và tổ chức đã phát triển các tiêu chuẩn thống nhất về chất lượng tín chỉ các-bon. Những quy trình chứng nhận thống nhất và minh bạch hơn sẽ giúp cải thiện tính tin cậy của tín chỉ trên thị trường. Chương trình Hệ thống mua bán tín chỉ phát thải (Cap-and-Trade) của bang California là một ví dụ về việc áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong việc chứng nhận tín chỉ các-bon. Chương trình này yêu cầu các dự án phải qua nhiều bước kiểm toán độc lập và minh bạch thông tin về kết quả giảm phát thải, giúp đảm bảo rằng tín chỉ các-bon được phát hành dựa trên các dự án thực sự mang lại hiệu quả về môi trường. Hay Chương trình Giảm phát thải và đổi mới công nghệ (ERF) tại Úc đã đưa ra các quy định chặt chẽ về việc xác minh chất lượng tín chỉ và yêu cầu các dự án phải đáp ứng các tiêu chí bổ sung, từ đó đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của các dự án giảm phát thải.
Thách thức và giải pháp đối với tác động thị trường các-bon đến xã hội
Sự tham gia của các bên liên quan
Một trong những thách thức lớn của thị trường tín chỉ các-bon là thiếu sự tham gia đầy đủ của các bên liên quan, đặc biệt là các cộng đồng địa phương và các nhóm dân cư bị ảnh hưởng trực tiếp. Việc không đưa các cộng đồng này vào quá trình thiết kế và thực hiện các dự án có thể dẫn đến sự xung đột lợi ích và thiếu sự đồng thuận từ các bên liên quan, làm suy yếu tính bền vững và hiệu quả của dự án. Thách thức này thường xuất hiện khi các nhà phát triển dự án ưu tiên lợi nhuận hoặc mục tiêu phát thải hơn là việc tham vấn và hợp tác với cộng đồng địa phương. Các dự án như vậy có thể không phản ánh đúng nhu cầu và quyền lợi của cộng đồng, thậm chí làm xói mòn niềm tin và gây bất mãn. Nhiều dự án REDD+ (Giảm phát thải từ phá rừng và suy thoái rừng) đã gặp phải sự phản đối của cộng đồng địa phương do thiếu sự tham gia trong quá trình quyết định, dẫn đến việc các dự án này cản trở người dân tiếp cận đất đai và tài nguyên truyền thống.
Giải pháp để khắc phục thách thức này là đảm bảo sự tham gia thực sự của các bên liên quan thông qua các quá trình tham vấn và đồng thuận từ cộng đồng địa phương trước khi dự án được triển khai. Costa Rica là một trong những quốc gia điển hình đã thiết lập các quy trình tham vấn cộng đồng chi tiết trong các dự án bảo tồn rừng, đảm bảo rằng tiếng nói của người dân địa phương được lắng nghe và tôn trọng. Ngoài ra, việc xây dựng các cơ chế đối thoại liên tục và phản hồi trong suốt quá trình thực hiện dự án có thể giúp duy trì sự tin tưởng, hợp tác giữa các bên liên quan, nâng cao hiệu quả và tính bền vững của các dự án tín chỉ các-bon.
Sự bất bình đẳng trong thị trường các-bon
Sự bất bình đẳng trong các thị trường tín chỉ các-bon tự nguyện là một trong những thách thức lớn, thường thể hiện qua sự phân bổ không đồng đều về lợi ích và gánh nặng, đặc biệt là những cộng đồng chịu tổn thương. Khi các dự án các-bon được triển khai, lợi ích thường chỉ nằm ở các tổ chức, tập đoàn lớn, trong khi các cộng đồng địa phương lại phải chịu các chi phí như mất đất hoặc mất quyền tiếp cận tài nguyên. Nguyên nhân của vấn đề này chủ yếu xuất phát từ cách thức thiết kế và thực hiện các dự án các-bon. Nhiều nhà phát triển dự án tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận mà không xem xét kỹ lưỡng đến tác động xã hội đối với các cộng đồng địa phương. Điều này dẫn đến việc những người dân thường, vốn đã chịu nhiều thiệt thòi, lại bị gạt ra ngoài lề trong khi các bên hưởng lợi chủ yếu là những tổ chức lớn hoặc doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mạnh.
Để giải quyết thách thức, việc triển khai các cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng là rất cần thiết. Điều này có thể đảm bảo rằng cộng đồng địa phương nhận được sự bồi thường hợp lý và quyền truy cập vào các nguồn tài nguyên. Ví dụ, ở Nam Phi, một số dự án tín chỉ các-bon đã bắt đầu áp dụng các hướng dẫn rõ ràng cho các đánh giá tác động xã hội trước khi phê duyệt dự án. Những đánh giá này giúp xác định các bất bình đẳng tiềm ẩn và xây dựng các chiến lược giảm thiểu hiệu quả. Hơn nữa, việc tăng cường hợp tác với các tổ chức địa phương có thể nâng cao khả năng và sức chịu đựng của cộng đồng, tạo điều kiện cho họ tham gia chủ động hơn vào các quyết định liên quan đến dự án các-bon.
Bước vào thế kỷ XXI, trước những diễn biến cực đoan của khí hậu, việc từ bỏ dần nền kinh tế “nâu” để chuyển sang nền kinh tế “xanh”, ứng xử thân thiện với môi trường là yêu cầu tất yếu với các quốc gia. Tín chỉ các-bon được coi là một công cụ chính để giảm phát thải khí nhà kính và có tiềm năng phát triển nhanh chóng về thị phần giao dịch cũng như các tổ chức tham gia. Trong vòng thập kỷ qua, các thị trường các-bon tự nguyện không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn thực hiện các bước tiến quan trọng để tăng cường cơ chế giám sát và theo dõi, hoàn thiện các phương pháp định lượng đồng lợi ích của các dự án cơ bản, tăng cường các nguyên tắc và báo cáo kế toán, đồng thời tăng cường tập trung vào cộng đồng và quyền sở hữu đất đai ở nước sở tại. Mặc dù vẫn tồn tại một số thách thức song việc tiếp tục đầu tư vào chia sẻ kiến thức, xây dựng năng lực và hành động tập thể để giải quyết những hạn chế mang tính hệ thống có thể thúc đẩy thị trường các-bon tự nguyện phát triển.
Trần Thị Thu
Viện Nghiên cứu sinh thái và Môi trường rừng
Lê Thị Phương
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
(Nguồn: Bài đăng trên Tạp chí Môi trường, số 2/2025)
Tài liệu tham khảo
1. Carbon market watch (2020). Carbon markets 101: The Ultimate Guide to Global
Offsetting Mechanisms. Carbon Market Watch. https://carbonmarketwatch.org/wpcontent/uploads/2020/07/CMW-ENGLISH-CARBON-MARKETS-101-THEULTIMATE-GUIDE-TO-MARKET-BASED-CLIMATE-MECHANISMS-FINAL-2020-
WEB.pdf.
2. Lovell, H., & Liverman, D. (2010). Understanding carbon offset technologies. New Political Economy, 15(2), 255-273.
3. Pandya, H., Archer, T. (2024). Understanding the compliance and Voluntary Carbon Trading Markets: Deloitte UK, Deloitte United Kingdom. Available at: https://www.deloitte.com/uk/en/services/risk-advisory/blogs/2023/understanding-thecompliance-and-voluntary-carbon-trading-markets.html.
4. Zhi Yang, Thi Thu Huong Nguyen, Nam Nguyen, Thi Thuy Nga Nguyen, “Greenwashing behaviours: Causes, taxonomy and consequences based on a systematic literature review”, Journal of Business Economics and Management, tập 21, số 5: 1486-1507, 2020.
5. G. Caroline, “Greenwashing: definition and examples”, https://climate.selectra.com/en/environment/greenwashing, 2022.
6. Teixidó, J., Verde, S. F., Nicolli, F. (2019). The impact of the EU Emissions Trading System on low-carbon technological change: The empirical evidence. Ecological Economics, 164, 106347.
7. Zheng, X., Streimikiene, D., Balezentis, T., Mardani, A., Cavallaro, F., Liao, H. (2019). A review of greenhouse gas emission profiles, dynamics, and climate change mitigation efforts across the key climate change players. Journal of Cleaner Production, 234, 1113-1133.
8. Kreibich, N., & Hermwille, L. (2021). Caught in between: credibility and feasibility of the voluntary carbon market post-2020. Climate Policy, 21(7), 939-957.
9. ADB. (2023). National Strategies for carbon markets under the Paris Agreement. Available at: https://www.adb.org/sites/default/files/publication/928596/national-strategies-carbonmarkets-paris-agreement.pdf.
10. World Bank. (2023). State and Trends of Carbon Pricing 2023. In: World Bank.