Banner trang chủ
Thứ Ba, ngày 23/12/2025

Mô hình khu công nghiệp sinh thái trên thế giới và gợi mở một số giải pháp cho Việt Nam

22/12/2025

    Hiện nay, mô hình khu công nghiệp (KCN) sinh thái (EIP) không chỉ là chìa khóa - lời giải cho bài toán môi trường trong phát triển công nghiệp, mà còn là chiến lược xây dựng các cụm liên kết ngành có sức cạnh tranh cao, tăng sức hấp dẫn trong thu hút vốn đầu tư nước ngoài, từng bước hiện thực hóa các cam kết quốc gia về tăng trưởng xanh (TTX) và phát triển bền vững (PTBV). EIP kết nối doanh nghiệp (DN) thông qua cộng sinh công nghiệp (CSCN), nơi chất thải của công ty này có thể trở thành nguyên liệu thô cho công ty khác, giúp giảm lãng phí và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên. Trên thế giới, hầu hết các mô hình KCN đã thay đổi đáng kể theo hướng chuyên ngành, chuyên môn hóa, bắt kịp tiến trình của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0. Mặt khác, phát triển KCN đang được thúc đẩy theo xu hướng nâng cao khả năng cạnh tranh dựa trên mô hình quản lý tiên tiến, CSCN, xanh và BVMT. Không ngoại lệ, Việt Nam đang tăng cường thực hiện đồng bộ các giải pháp để chuyển đổi mô hình KCN truyền thống sang EIP, nhất là trong bối cảnh hội nhập và yêu cầu PTBV ngày càng cao, cả nước đang đẩy mạnh thực hiện Chiến lược quốc gia về TTX cũng như các cam kết quốc tế về phát thải ròng bằng 0 (Net-Zero). Bài viết giới thiệu một số mô hình EIP tiêu biểu trên thế giới, từ đó phân tích thực trạng và gợi mở giải pháp nhằm thúc đẩy mô hình này ở Việt Nam.

    1. Một số mô hình khu công nghiệp sinh thái tiêu biểu trên thế giới

    EIP là nơi tập trung các DN khai thác và dịch vụ cùng hoạt động trên một khu đất chung, hợp tác để nâng cao hiệu quả về môi trường, kinh tế, xã hội thông qua việc phối hợp quản lý các vấn đề liên quan đến môi trường và tài nguyên. EIP mang lại nhiều lợi ích thiết thực như giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường; tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và tiết kiệm chi phí; gắn kết cộng đồng DN; tăng khả năng thích ứng với rủi ro; cải thiện khả năng tiếp cận tài chính và hỗ trợ kỹ thuật; nâng cao năng lực cạnh tranh... Không giống KCN truyền thống, EIP áp dụng các phương pháp bền vững, sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ tiên tiến để hỗ trợ phát triển công nghiệp ít các-bon. Khái niệm “EIP” xuất hiện từ đầu thập niên 90 của thế kỷ XX trong bối cảnh toàn cầu ngày càng quan tâm đến PTBV và quản trị tài nguyên trong công nghiệp. EIP được hiểu là mô hình tổ chức KCN, trong đó các DN tham gia sản xuất sạch hơn (SXSH), sử dụng tài nguyên, năng lượng hiệu quả nhằm giảm thiểu chất thải và tối ưu chi phí. Tiền thân của EIP có thể được tìm thấy trong các KCN châu Âu từ cuối thế kỷ 19, tuy nhiên, do hạn chế về tài nguyên, chi phí năng lượng cao, chúng chỉ thực sự bắt đầu xuất hiện vào thời kỳ hậu thế chiến 2 ở Đan Mạch, Đức và Phần Lan.

    Kalundborg Symbiosis (Đan Mạch) - Biểu tượng của nền kinh tế tuần hoàn

    Là đô thị với gần 50.000 cư dân, thuộc vùng Zealand, cách Copenhagen khoảng 100 km, Kalundborg Symbiosis (Đan Mạch) được thành lập năm 1972, đã chứng kiến những hoạt động đầu tiên liên quan đến EIP với mục tiêu tiên phong sự CSCN bằng cách tiếp cận sản xuất tuần hoàn. Đây được xem là ví dụ điển hình - biểu tượng của nền kinh tế tuần hoàn (KTTH) trên bản đồ phát triển của thế giới, ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ hiện đại vào phát triển một hệ thống CSCN thông qua trao đổi năng lượng và nguyên vật liệu giữa các công ty. Thành phần chính trong Hệ sinh thái công nghiệp này là Nhà máy điện Asnaes, công suất 1.500 MW, với hầu hết các trạm phát điện đều sử dụng nhiên liệu hóa thạch, hiệu suất cực đại để chuyển hóa năng lượng từ quá trình đốt than thành điện năng (đạt 40%), còn lại 60% thải ra môi trường dưới dạng nhiệt và phần lớn ở dạng hơi nước, khí Ethane, Methane, nhiệt thừa, dung môi, thạch cao, xỉ than, bùn thải, tro bụi.

    Tại Kalundborg, ngành công nghiệp và xã hội dân sự gắn kết chặt chẽ với nhau bởi các KCN không nằm trong một công viên biệt lập. Nguyên tắc cơ bản của Kalundborg Symbiosis là dòng chất thải của công ty này sẽ trở thành nguồn tài nguyên cho công ty khác, mang lại lợi ích cho cả môi trường và nền kinh tế. Tại đây, có bảy mạng lưới hợp tác, trao đổi nguyên vật liệu và 6 hệ thống về nước, năng lượng, giúp 11 DN trong KCN được hưởng lợi. Hệ sinh thái cộng sinh tuần hoàn trong Kalundborg Symbiosis giúp Thành phố tiết kiệm được 24 triệu EUR/năm và thực tế vận hành tại KCN đã chứng minh hiệu quả khi góp phần giảm tiêu thụ 3,6 triệu m3 nước, 635.000 tấn CO2, 100 GWh năng lượng và 87.000 tấn vật liệu rắn. Sức nóng dư thừa từ Nhà máy điện than sinh ra từ quá trình đốt than đá làm điện được tận dụng để sưởi ấm cho 3.500 hộ dân cư trong khu vực; hơi nước được bán cho Novo Nordisk - nhà sản xuất dược phẩm và enzyme.

Kalundborg Symbiosis (Đan Mạch) - Mô hình được công nhận là “Công viên xanh toàn cầu”

    Với những kết quả nổi bật, đóng góp cho nền công nghiệp cộng sinh, Symbiosis đã được công nhận là “Công viên xanh toàn cầu” khi tham gia Giải thưởng Thành phố bền vững và khu định cư của con người năm 2018 (SCAHSA 2018). Kalundborg Symbiosis cũng được đánh giá là chuẩn mực toàn cầu cho nền KTTH, giúp tăng trưởng kinh tế và quá trình chuyển đổi sang nền công nghiệp ít các-bon, có khả năng phục hồi, đồng thời chứng minh cho mối quan hệ đối tác công - tư. Đây là minh chứng khách quan khẳng định, các DN và tổ chức cùng nhau hợp tác sẽ là cơ hội để tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu chất thải, tiết kiệm chi phí, mang lại lợi ích cho cả môi trường và kinh tế. 

    IEP tại Ý đảm bảo cân bằng về môi trường, xã hội và kinh tế

    Tại châu Âu, nhiều quốc gia đã theo đuổi khái niệm KCN/KKT bền vững (SIP/SIE) bằng cách tập trung vào sự cộng sinh giữa chất thải và năng lượng, đồng thời áp dụng các khái niệm về giải pháp SXSH (RECP) và KTTH. Hầu hết KCN, khu kinh tế (KKT), bao gồm cả cảng biển đã tích hợp khái niệm về tính bền vững (sự cân bằng về môi trường - xã hội - kinh tế) vào cơ sở hạ tầng và chức năng của đơn vị, trong đó điển hình là IEP Progetto Manifattura ở Ý.

    Được truyền cảm hứng từ Kalundborg, Progetto Manifattura - “vườn ươm DN” của Trentino Sviluppo được thành lập năm 2008 trên nền Nhà máy thuốc lá Rovereto - Trung tâm chế biến thuốc lá lớn nhất đế chế Áo - Hung suốt hơn một thế kỷ. Một chương mới trong lịch sử của Nhà máy thuốc lá được đánh dấu bằng tính bền vững, với không gian của Be Factory - khu phức hợp sản xuất các-bon thấp do kiến trúc sư Kengo Kuma thiết kế, có diện tích hơn 25.000 m2, chính thức đi vào hoạt động từ tháng 9/2020. Dự án kiến trúc đặc biệt này biến Progetto Manifattura thành một trong những trung tâm đổi mới công nghiệp tiên tiến nhất châu Âu, chủ yếu là công trình xanh, giao thông bền vững và công nghệ thể thao. Đến nay, hơn một nửa số không gian có sẵn đã được phân bổ hoặc lựa chọn dựa trên yêu cầu cụ thể từ các tập đoàn công nghiệp và công ty đổi mới sáng tạo. Đây cũng là trung tâm quy tụ nhiều tổ chức hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, gồm KTTH, tòa nhà thông minh, giao thông bền vững, năng lượng sạch, công nghiệp thể thao và chất lượng cuộc sống.

    Dự án Progetto Manifattura và khu phức hợp Be Factory ngay từ đầu đã hình thành không gian đa chức năng, nơi các DN có thể phát triển, sản xuất trong một môi trường kiến trúc, nhà máy, năng lượng cùng công nghệ tiên tiến. Các tòa nhà lịch sử được cải tạo hiện là nơi đặt trụ sở của nhiều DN, công ty khởi nghiệp, cũng như Trung tâm tin sinh học Microsoft Cosbi; Chương trình đào tạo thạc sĩ về khoa học thể thao và hiệu suất thể chất tại Đại học Trento và Verona; Trung tâm nghiên cứu thể thao và sức khỏe trên núi (CeRiSM); Trung tâm khoa học tâm trí/não bộ liên ngành (CIMeC); Habitech - khu năng lượng và môi trường đầu tiên của Ý.

    Cộng sinh công nghiệp ở Hàn Quốc

    Là một trong những quốc gia đi đầu phát triển KCN tái chế tài nguyên, với nhiều chính sách và mô hình tiên tiến được triển khai từ Chính phủ, Hàn Quốc đã có những bước tiến quan trọng, giúp các KCN chuyển đổi thành công từ mô hình truyền thống sang EIP. Trước bối cảnh những khu phức hợp công nghiệp từng được xem là biểu tượng “kỳ tích” của kinh tế đã trở thành khu vực “cần tránh xa” do ô nhiễm, dưới sự thúc đẩy bởi Hội nghị Liên hợp quốc về PTBV 2012 (Rio+20), Chính phủ Hàn Quốc đã đưa ra biện pháp quản lý môi trường mới cứng rắn và phù hợp với tiến trình tăng trưởng công nghiệp của quốc gia. Cụ thể, Chính phủ đã ban hành Luật Khung về quản lý chất thải tài nguyên, tạo cơ sở pháp lý để thúc đẩy tái chế trong công nghiệp, đồng thời hỗ trợ mạnh mẽ về tài chính và kỹ thuật cho DN trong các KCN tái chế. Đặc biệt, Hàn Quốc đã quan tâm đầu tư vào công nghệ sinh học để tái chế chất thải hữu cơ thành phân bón và năng lượng; công nghệ thu hồi kim loại quý từ rác thải điện tử; hệ thống xử lý nước tuần hoàn nhằm giảm thiểu tiêu thụ nước sạch. Nhờ những giải pháp đồng bộ này, các KCN tái chế ở Hàn Quốc đã giảm được khoảng 40% lượng phát thải khí nhà kính và tối ưu hóa nguồn lực, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

    Bên cạnh đó, Trung tâm Sản xuất sạch Hàn Quốc (KNCPC) đã khởi động Chương trình EIP quốc gia vào năm 2003, dưới sự chỉ đạo của Bộ Thương mại, Công nghiệp và Kinh tế Hàn Quốc (MOTIE), nhằm đổi mới cách thức phát triển công nghiệp gắn với BVMT. Tuy nhiên, trong 2 năm đầu của Chương trình, cách tiếp cận “từ trên xuống” không thu hút được sự tham gia của khu vực tư nhân. Về sau, khi Tập đoàn Phát triển các KCN Hàn Quốc (KICOX) tiếp quản, với vai trò là cơ quan thực hiện, thông qua bản kế hoạch mới và chiến lược tập trung vào kinh doanh, Chương trình đã thu hút sự tham gia trở lại của các DN. Theo đó, KICOX đã cải tiến Chương trình với mục tiêu cụ thể và một chiến lược gồm 3 giai đoạn, kéo dài từ năm 2005 - 2019. Ban đầu Chương trình chỉ thí điểm ở một vài KCN, sau đó nhân rộng trên toàn quốc bởi hiệu quả về mặt kinh tế và tiết kiệm tài nguyên từ việc tái sử dụng nguyên vật liệu trong quá trình thực hiện. Đặc biệt, để kích thích sự tham gia, đầu tư của DN, KICOX đã tận dụng hiệu quả các chuyên gia địa phương, từ đó xây dựng mạng lưới kết nối giữa DN và người dân; thu hút các công ty cư trú trong hệ thống CSCN tập trung vào những dự án ngắn hạn để chứng minh lợi nhuận kinh tế từ EIP; lập chiến lược sử dụng các trung tâm EIP tại khu vực để thúc đẩy Chương trình EIP. Chính phủ Hàn Quốc cũng sử dụng một quỹ tài trợ để tạo điều kiện cho mọi cá nhân tham gia, đầu tư mà không gây trở ngại cho người nhận tài trợ hoặc tránh trách nhiệm giải trình. Ngoài ra, Chính phủ cũng tài trợ cho hoạt động nghiên cứu, phát triển các dự án đạt tiêu chuẩn dựa trên quy mô của công ty, tác động tiềm ẩn, công nghệ sản xuất và một số tiêu chí khác; đồng thời có những khoản vay ưu đãi cho DN sử dụng công nghệ tiên tiến để vừa giảm thiểu nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, vừa tiết kiệm tài nguyên.

    Từ năm 2005 - 2014, việc áp dụng giải pháp SXSH cùng hình thức CSCN đã giúp các dự án giảm được 6,48 triệu tấn CO2 và 1,09 triệu tấn các loại khí độc khác. Nhiều khoản đầu tư mới vào nghiên cứu, phát triển, nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghiệp cũng tạo ra 848 việc làm, thúc đẩy phát triển công nghệ, cho ra đời 56 bằng sáng chế mới và 100 đăng ký sáng chế chờ phê duyệt. Năm 2015, KICOX đã nhận được 595 đề xuất dự án, trong đó có 388 dự án được tài trợ để nghiên cứu, phát triển và 197 dự án được triển khai. Các công ty tham gia hệ thống CSCN cũng được hưởng lợi từ khoản thu nhập 1.848 tỷ won (khoảng 1.680 triệu đô la Mỹ), nhờ vào việc tiết kiệm tài nguyên hoặc bán chất thải và sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất.

    2. Thực trạng phát triển mô hình khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam

    Tại Việt Nam, mô hình EIP xuất hiện từ năm 1992, khi KCN Nomura được xây dựng - KCN có vốn đầu tư nước ngoài đầu tiên kể từ khi Luật Đầu tư nước ngoài được ban hành vào năm 1987. Dưới sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế và đối tác nước ngoài, mô hình EIP tại Việt Nam chính thức hình thành từ năm 2014 với Dự án “Triển khai sáng kiến EIP hướng tới mô hình KCN bền vững” do Tổ chức Phát triển công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO) tài trợ.

    Giai đoạn 2015 - 2019, Bộ Kế hoạch và Đầu tư (nay là Bộ Tài chính) đã phối hợp cùng UNIDO và một số đối tác kỹ thuật trong nước như Trung tâm SXSH Việt Nam (VNCPC), Công ty ENTEC… triển khai Dự án dưới sự tài trợ của Chính phủ Thụy Sĩ thông qua Cục Kinh tế Liên bang Thụy Sĩ (SECO), kết hợp nguồn tài chính từ Quỹ Môi trường Toàn cầu (GEF) và hỗ trợ từ Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) với tổng kinh phí viện trợ trên 4,5 triệu USD [1]. Mục tiêu chính của Dự án là thúc đẩy quá trình chuyển đổi các KCN truyền thống sang mô hình sinh thái. Các KCN được lựa chọn thí điểm gồm Trà Nóc 1, Trà Nóc 2 (Cần Thơ), Hòa Khánh (Đà Nẵng), Khánh Phú và Gián Khẩu (Ninh Bình) - đại diện cho ba vùng kinh tế trọng điểm có đặc điểm ngành nghề sản xuất khác nhau. Tại các địa điểm này, các chuyên gia đã tiến hành khảo sát, tư vấn, hỗ trợ DN triển khai hơn 450 giải pháp SXSH (RECP) và kết nối CSCN, trong đó có hơn 100 giải pháp được áp dụng thực tế.

    Trên cơ sở kết quả từ giai đoạn thí điểm, Dự án “Triển khai KCNST tại Việt Nam theo hướng tiếp cận từ Chương trình KCNST toàn cầu” do UNIDO và Bộ Kế hoạch và Đầu tư (nay là Bộ Tài chính) tiếp tục được khởi động nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế - môi trường - xã hội của các ngành công nghiệp thông qua việc triển khai, nhân rộng mô hình KCNST. Dự án được thực hiện tại Hà Nội và 5 địa phương trọng điểm gồm: Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ, Đồng Nai và TP. Hồ Chí Minh. Các KCN thí điểm bao gồm KCN Deep C/Đình Vũ (Hải Phòng); KCN Amata Biên Hòa (Đồng Nai); KCN Hiệp Phước (TP. Hồ Chí Minh); KCN Hòa Khánh (Đà Nẵng) và KCN Trà Nóc 1 & 2 (Cần Thơ). Trọng tâm của Dự án là chuyển đổi các KCN hiện hữu sang mô hình KCNST, giúp DN giảm chi phí sản xuất, cải thiện hiệu quả tài nguyên, hướng tới phát triển công nghiệp bền vững. Cụ thể, tháng 11/2020, Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với UNIDO, SECO, GEF và Công ty Tài chính Quốc tế (IFC) khởi động Dự án “Triển khai EIP tại Việt Nam theo hướng tiếp cận từ Chương trình EIP toàn cầu”, thực hiện trong 36 tháng tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Đồng Nai, Đà Nẵng và Hải Phòng.

    Hiệu quả kinh tế từ giai đoạn 1 của Dự án ghi nhận là đáng kể, với mức tiết kiệm mỗi năm đạt khoảng 19.274 MWh điện, 488.653 m³ nước và 3.121 tấn nguyên liệu hóa chất; tương đương giảm phát thải khoảng 30.570 tấn CO₂ và tiết kiệm hơn 2,9 triệu EUR chi phí vận hành [2]. Ngoài ra, Dự án đã góp phần nâng cao năng lực cán bộ quản lý, chuyên gia kỹ thuật và nhà nghiên cứu, tạo nền móng cho việc tiếp nhận, nhân rộng mô hình trong bối cảnh thể chế Việt Nam còn thiếu công cụ quản lý phù hợp. Đây được xem là bước khởi đầu then chốt, giúp nội hàm của khái niệm EIP được định vị trong chính sách phát triển công nghiệp với sự dẫn dắt tích cực của các tổ chức quốc tế và sự chủ động tiếp nhận, điều phối của Chính phủ Việt Nam. Trên cơ sở kết quả của Dự án, Chính phủ Việt Nam đã từng bước thể chế hóa mô hình này thông qua việc ban hành các văn bản pháp lý có tính nền tảng. Một trong những dấu mốc quan trọng là Nghị định số 82/2018/NĐ-CP ngày 22/5/2018 của Chính phủ về quản lý KCN và KKT, trong đó, lần đầu tiên khái niệm EIP được đưa vào văn bản pháp quy cấp quốc gia. Nghị định này không chỉ thừa nhận tính chính danh của mô hình EIP mà còn khuyến khích chuyển đổi các KCN hiện hữu sang mô hình sinh thái, cũng như phát triển mới các KCN đáp ứng tiêu chí môi trường, CSCN và hạ tầng xanh.

    Tiếp đó, ngày 28/5/2022, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 35/2022/NĐ-CP quy định về quản lý KCN và KKT, có hiệu lực từ ngày 15/7/2022, thay thế Nghị định số 82/2018/NĐ-CP, đánh dấu bước hoàn thiện về chính sách, cụ thể hóa hệ thống tiêu chí công nhận EIP, bao gồm cả định nghĩa, yêu cầu tối thiểu về SXSH, CSCN và hạ tầng phục vụ người lao động. Nghị định quy định một KCN được công nhận là sinh thái phải có ít nhất 20% DN áp dụng giải pháp sử dụng hiệu quả tài nguyên; thực hiện ít nhất một dự án CSCN (với ≥ 10% DN tham gia); dành tối thiểu 25% diện tích cho cây xanh - giao thông - hạ tầng kỹ thuật chung và có cơ chế bảo đảm phúc lợi xã hội trong nội khu. Đồng thời, các DN tham gia CSCN trong KCN phải áp dụng hệ thống quản lý sản xuất, môi trường theo tiêu chuẩn của Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) phù hợp [3]. Đặc biệt, Nghị định số 35/2022/NĐ-CP phân quyền cho UBND cấp tỉnh trong việc chứng nhận KCN cộng sinh; xác lập cơ chế về thu hồi, gia hạn và đánh giá lại chứng nhận nếu KCN không duy trì được các tiêu chí như đã cam kết. Tuy nhiên, qua quá trình triển khai, Nghị định cũng bộc lộ một số hạn chế nhất định như các tiêu chí còn chung chung; lộ trình xây dựng EIP từ giai đoạn thí điểm đến chính thức chưa được định hình rõ…

    Mới đây nhất, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã ban hành Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT ngày 24/1/2025, có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15/3/2025, là văn bản hướng dẫn kỹ thuật chi tiết về xây dựng, vận hành và chứng nhận EIP, bao gồm: Các mẫu biểu báo cáo, quy định về CSCN; quản lý dòng tài nguyên; xác định tỷ lệ diện tích cây xanh - giao thông - hạ tầng xã hội cũng như các điều kiện để đề xuất đầu tư mới hoặc chuyển đổi KCN theo hướng sinh thái. Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT còn yêu cầu thiết lập hệ thống cơ sở dữ liệu thống nhất về hiệu quả sử dụng tài nguyên, cơ chế theo dõi - giám sát - đánh giá định kỳ và công khai thông tin liên quan đến DN sinh thái. Đây là nền tảng kỹ thuật quan trọng giúp minh bạch hóa quá trình chuyển đổi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai đồng bộ mô hình EIP trên phạm vi toàn quốc. Tuy nhiên, Thông tư số 05/2025/TT-BKHĐT vẫn tồn tại một số hạn chế đáng lưu ý, như: (i) Không nêu rõ cam kết cụ thể về hỗ trợ kỹ thuật, tài chính hay khung chế tài trong trường hợp không đáp ứng tiến độ hoặc tiêu chí - yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả thực thi; (ii) Tính khả thi trong giám sát vẫn là vấn đề, khi Thông tư chỉ đề nghị “tham khảo ý kiến tổ chức chuyên môn hoặc quốc tế”, mà không quy định rõ vai trò hay năng lực của các bên tham gia đánh giá, dẫn đến rủi ro giám sát hình thức, thiếu chặt chẽ; (iii) Các chỉ số về CSCN đòi hỏi DN phải thu thập dữ liệu định lượng (tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải, tái sử dụng vật liệu…), nhưng hiện vẫn là mẫu báo cáo chung, có thể gây khó khăn trong việc áp dụng tại hiện trường do thiếu nguồn lực kỹ thuật, thống kê trong DN nhỏ và vừa [4] .

    3. Đề xuất một số giải pháp

    Việt Nam triển khai mô hình IEP vừa nhằm mục tiêu thực hiện Chiến lược quốc gia về TTX giai đoạn 2021 - 2030, đồng thời hiện thực hóa mục tiêu Net-Zero vào năm 2050 như đã cam kết tại Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu, hướng đến phát triển xanh, bao trùm và bền vững. Tuy nhiên, trên thực tế, số lượng KCN đầu tư theo tiêu chuẩn mới, sinh thái chưa nhiều. Số liệu thống kê của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (cũ) cho thấy, tính đến tháng 5/2024, Việt Nam có 425 KCN được thành lập, trong đó 299 khu đã đi vào hoạt động, chiếm diện tích hơn 92 nghìn ha, nhưng chỉ có khoảng 1 - 2% số KCN đang chuyển đổi sang mô hình IEP. Nguyên nhân là do chi phí đầu tư ban đầu cao hơn 15 - 30% so với KCN truyền thống; thiếu chính sách khuyến khích, thiếu liên kết, chia sẻ tài nguyên (nước, năng lượng, phụ phẩm…) giữa các DN; việc chuyển đổi công nghệ còn chậm, khó tiếp cận nguồn tài chính xanh và thiếu nhân lực chuyên môn về PTBV... Vì vậy, để thúc đẩy các EIP phát triển một cách thực chất và bền vững, trong thời gian tới, các cấp, các ngành cần tập trung triển khai đồng bộ các giải pháp, từ thể chế, chính sách đến hạ tầng và công nghệ theo hướng tiệm cận thông lệ cũng như chuẩn mực quốc tế.

    Trước hết, Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ phát triển EIP, trong đó đặt trọng tâm vào sửa đổi, bổ sung cơ chế, chính sách khuyến khích, thu hút nguồn lực, nhất là nguồn lực về tài chính trong và ngoài nước để đầu tư các EIP, KCN - đô thị - dịch vụ; xây dựng, ban hành các quy chuẩn kỹ thuật, hướng dẫn chi tiết cho việc thiết kế, xây dựng, vận hành EIP và áp dụng công nghệ SXSH, phù hợp với điều kiện của Việt Nam. Đồng thời, nghiên cứu xây dựng, ban hành bộ tiêu chí cụ thể, minh bạch cho EIP, làm cơ sở cho việc cấp phép, đánh giá, giám sát, phân loại các mô hình đang triển khai trên thực tế. Việc xây dựng bộ tiêu chí này có thể được triển khai trên cơ sở từng cấp độ của EIP, bao gồm hoạt động ở phạm vi DN, liên kết các DN và của KCN. Định kỳ hàng năm, cơ quan quản lý nhà nước sẽ tiến hành kiểm tra việc chấp hành quy định của các EIP đã được cấp giấy chứng nhận để đảm bảo các EIP luôn duy trì hiệu quả sinh thái, nếu không đáp ứng các tiêu chí thì sẽ bị thu hồi chứng nhận. Về lâu dài, cần kết hợp với tiêu chí về hiệu quả của EIP để xây dựng hệ thống xếp hạng EIP theo mức độ PTBV và mức độ hoàn thành tiêu chí do Nhà nước đề ra dựa trên 3 trụ cột cơ bản: (i) Bền vững về kinh tế; (ii) Bền vững về xã hội; (iii) Bền vững về môi trường.

    Bên cạnh đó, Chính phủ cần hoàn thiện hệ thống pháp luật về cơ chế, chính sách ưu đãi đầu tư đối với những ngành công nghiệp phụ trợ; tăng cường chương trình đào tạo, tập huấn cho cán bộ quản lý, Ban Quản lý KCN và DN về EIP, từ đó thúc đẩy sự hợp tác giữa các DN, tạo thuận lợi cho CSCN, nhằm gia tăng tính liên kết và hiệu quả của chuỗi giá trị hoạt động từ DN trong EIP, KCN - đô thị - dịch vụ. Mặt khác, có hướng dẫn cụ thể cho DN thực hiện các biện pháp SXSH và tối ưu hóa tài nguyên; đẩy mạnh đơn giản hóa quy trình thẩm định, cấp phép môi trường, giảm thời gian và chi phí cho DN. Về mặt tài chính, cần thiết lập cơ chế hỗ trợ ưu đãi đồng bộ, thực chất như các gói tín dụng xanh, ưu đãi thuế cho DN đầu tư vào KCN sinh thái; tăng cường hợp tác với các đối tác quốc tế; đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu, chuyển giao công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực môi trường, tái chế và SXSH. Việc vận hành hiệu quả Hệ thống thông tin quốc gia về KCN và KKT cũng là giải pháp nhằm tăng tính minh bạch, cải thiện chất lượng công tác giám sát việc sử dụng tài nguyên và kiểm soát phát thải. Đặc biệt, quy hoạch KCN cần gắn kết chặt chẽ với quy hoạch đô thị, dịch vụ, nhất là nhà ở và hạ tầng xã hội cho người lao động; ưu tiên đầu tư hạ tầng xanh, hạ tầng kỹ thuật dùng chung trong KCN. Ngoài ra, có chính sách ưu đãi, hỗ trợ KCN tiên phong triển khai mô hình tuần hoàn nước, tái chế chất thải, đồng xử lý rác thải công nghiệp, sử dụng năng lượng tái tạo và vật liệu thân thiện với môi trường; yêu cầu việc xây dựng quy hoạch chuyển đổi, xây dựng mới các EIP cần đặt trong tổng thể quy hoạch các vùng, liên vùng, để phát huy tối đa lợi thế của từng vùng, địa phương, tránh lãng phí tài nguyên và cạnh tranh không lành mạnh giữa các EIP.

    Về phía địa phương, tiếp tục hỗ trợ nguồn vốn từ ngân sách và chủ động, sáng tạo trong tiến hành các hoạt động xúc tiến đầu tư, nhất là các nhà đầu tư nước ngoài có năng lực tài chính và quản trị tốt, có cam kết đầu tư lâu dài tại Việt Nam tham gia các dự án đầu tư phát triển EIP; tuân thủ nghiêm cơ chế ưu đãi, khuyến khích đầu tư phát triển EIP theo quy định của Chính phủ. Đặc biệt, cần tận dụng hiệu quả cơ chế liên kết vùng trong phát triển công nghiệp, để vừa phát huy thế mạnh, lợi thế của địa phương, vừa tạo ra sự liên kết, hợp tác giữa các EIP ở địa phương khác, cũng như các vùng trong hình thành chuỗi liên kết từ khâu cung cấp nguyên, nhiên liệu đến logistics, thị trường tiêu thụ…

    Kết luận: Việt Nam là quốc gia có tiềm năng, cơ hội để khẳng định vị thế trong dòng chảy đầu tư toàn cầu nếu biết đón đầu xu hướng và chiến lược đầu tư đúng đắn cùng kế hoạch thực thi hiệu quả. Phát triển EIP không chỉ là chìa khóa giải quyết vấn đề môi trường công nghiệp, mà còn là chiến lược hiệu quả để xây dựng các cụm liên kết ngành, có sức cạnh tranh cao. Việc chuyển đổi các KCN theo hướng bền vững trên cả 3 khía cạnh môi trường- kinh tế - xã hội là tất yếu khách quan để khắc phục tồn tại, hạn chế của KCN truyền thống, đồng thời thúc đẩy vai trò của khu vực tư nhân đối với phát triển công nghiệp theo hướng bền vững, đẩy mạnh thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam về TTX và PTBV.

Nguyễn Thị Thanh

Trường Đại học Xây dựng Hà Nội

Trương Thị Huyền

Bộ Xây dựng

(Nguồn: Bài đăng trên Tạp chí Môi trường, số 12/2025)

    Tài liệu tham khảo

 1. Project report: Eco-industrial parks initiative for sustainable industrial zones in Vietnam 2014 - 2019. https://www.unido.org/sites/default/files/files/2019-12/EIP-Vietnam-Final-project-report-2019.pdf.

    2. Stucki, J., Flammini, A., et al. (2019). Eco-Industrial Park (EIP) Development in Viet Nam: Results and Key Insights from UNIDO’s EIP Project (2014 - 2019). Sustainability,11 (17), 4667.

    3. Chính phủ, 2022. Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28/5/2022 của Chính phủ về quản lý KCN và KKT.

    4. ThS. Lê Thị Tố Nga, 2025. Định hình KCN sinh thái ở một số quốc gia trên thế giới và vận dụng vào thực tiễn Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và dự báo. https://kinhtevadubao.vn/dinh-hinh-khu-cong-nghiep-sinh-thai-o-mot-so-quoc-gia-tren-the-gioi-va-van-dung-vao-thuc-tien-viet-nam-32152.html.

Ý kiến của bạn